Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Standard Sumqayit | 3 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Gilan Gabala | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Sabail | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
4 | FK Inter Baku | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Qarabag | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Zira | 3 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Sabah Fk Baku | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Fk Kapaz Ganca | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
9 | Qaradag Lokbatan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Agsu | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Simurq Zakatali | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Neftci Baku | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 7 | 58.33% |
Hòa | 0 | 0% |
Đội khách thắng kèo | 5 | 41.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Standard Sumqayit,Gilan Gabala,Sabail | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Fk Kapaz Ganca,Qaradag Lokbatan,Agsu,Simurq Zakatali,Neftci Baku | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Standard Sumqayit,Gilan Gabala,Sabail,FK Inter Baku,Qarabag | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Zira,Sabah Fk Baku,Fk Kapaz Ganca,Qaradag Lokbatan,Agsu,Simurq Zakatali,Neftci Baku | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Standard Sumqayit,Gilan Gabala,Sabail,FK Inter Baku,Qarabag | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Zira,Sabah Fk Baku,Fk Kapaz Ganca,Qaradag Lokbatan,Agsu,Simurq Zakatali,Neftci Baku | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Standard Sumqayit,Gilan Gabala,Sabail,FK Inter Baku,Qarabag,Zira,Sabah Fk Baku,Fk Kapaz Ganca,Qaradag Lokbatan,Agsu,Simurq Zakatali,Neftci Baku | 0.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |