Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Petro Atletico De Luanda | 34 | 34 | 4 | 16 | 15 | 3 | 13 | 47.06% | Chi tiết |
2 | Sagrada Esperanca | 35 | 35 | 0 | 16 | 16 | 3 | 13 | 45.71% | Chi tiết |
3 | Kabuscorp Do Palanca | 27 | 27 | 1 | 11 | 11 | 5 | 6 | 40.74% | Chi tiết |
4 | Desportivo Huila | 34 | 34 | 0 | 11 | 15 | 8 | 3 | 32.35% | Chi tiết |
5 | Primeiro 1 De Agosto | 33 | 33 | 4 | 10 | 17 | 6 | 4 | 30.30% | Chi tiết |
6 | Wiliete | 37 | 37 | 0 | 11 | 20 | 6 | 5 | 29.73% | Chi tiết |
7 | Interclube Luanda | 31 | 31 | 0 | 9 | 13 | 9 | 0 | 29.03% | Chi tiết |
8 | Cd Lunda Sul | 45 | 45 | 0 | 13 | 28 | 4 | 9 | 28.89% | Chi tiết |
9 | Santa Rita | 34 | 34 | 0 | 8 | 10 | 16 | -8 | 23.53% | Chi tiết |
10 | Bravos Do Maquis | 38 | 38 | 0 | 8 | 18 | 12 | -4 | 21.05% | Chi tiết |
11 | Cd Sao Salvador | 31 | 31 | 0 | 6 | 18 | 7 | -1 | 19.35% | Chi tiết |
12 | Academica Lobito | 35 | 35 | 0 | 6 | 15 | 14 | -8 | 17.14% | Chi tiết |
13 | Recreativo Libolo | 32 | 32 | 0 | 5 | 13 | 14 | -9 | 15.63% | Chi tiết |
14 | Cr Uniao Malanje | 33 | 33 | 0 | 5 | 13 | 15 | -10 | 15.15% | Chi tiết |
15 | Sporting Cabinda | 27 | 27 | 0 | 2 | 10 | 15 | -13 | 7.41% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 91 | 24.66% |
Hòa | 232 | 62.87% |
Đội khách thắng kèo | 46 | 12.47% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Petro Atletico De Luanda | 47.06% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sporting Cabinda | 7.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Petro Atletico De Luanda | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Cr Uniao Malanje,Sporting Cabinda | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Petro Atletico De Luanda | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Cr Uniao Malanje,Sporting Cabinda | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Cd Lunda Sul | 62.22% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |