Nhận định Giao Hữu 11/08/2018 22:59 | ||
Union Touarga Sport Rabat | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:1/4 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 2.15 : 2.85 : 3.55 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2 : 0.90 | Forces Armee Royales |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Union Touarga Sport Rabat vs Forces Armee Royales
Chọn: Union Touarga Sport Rabat -1/4
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Union Touarga Sport Rabat - Forces Armee Royales (trước đây)
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Union Touarga Sport Rabat -1/4
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Union Touarga Sport Rabat và Forces Armee Royales
Tiêu chí thống kê | Union Touarga Sport Rabat (đội nhà) | Forces Armee Royales (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Union Touarga Sport Rabat
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/04 | Maroc | Olympique de Safi * | 1 - 0 | Union Touarga Sport Rabat | 0 | Thua |
22/04 | Maroc | Union Touarga Sport Rabat * | 2 - 1 | HUSA Hassania Agadir | 0-0.5 | Thắng |
16/04 | Maroc | IRT Itihad de Tanger * | 1 - 2 | Union Touarga Sport Rabat | 0-0.5 | Thắng |
02/04 | Maroc | RCA Raja Casablanca Atlhletic * | 1 - 2 | Union Touarga Sport Rabat | 0.5 | Thắng |
25/03 | Maroc | Union Touarga Sport Rabat * | 0 - 0 | OCK Olympique de Khouribga | 0.5-1 | Thua |
12/03 | Maroc | Union Touarga Sport Rabat * | 0 - 0 | Renaissance Sportive de Berkane | 0-0.5 | Thua |
04/03 | Maroc | Chabab Rif Hoceima * | 0 - 0 | Union Touarga Sport Rabat | 0 | Hòa |
01/03 | Maroc | Difaa Hassani Jdidi * | 3 - 0 | Union Touarga Sport Rabat | 0-0.5 | Thua |
25/02 | Maroc | Union Touarga Sport Rabat * | 2 - 0 | Maghrib Association Tetouan | 0.5-1 | Thắng |
15/02 | Maroc | Union Touarga Sport Rabat * | 2 - 4 | Wydad Casablanca | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Forces Armee Royales
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/04 | Maroc | Renaissance Sportive de Berkane * | 2 - 3 | Forces Armee Royales | 0-0.5 | Thắng |
15/04 | Maroc | Forces Armee Royales * | 3 - 4 | Olympique de Safi | 0-0.5 | Thua |
08/04 | Maroc | Chabab Rif Hoceima * | 1 - 1 | Forces Armee Royales | 0 | Hòa |
01/04 | Maroc | Forces Armee Royales * | 0 - 0 | HUSA Hassania Agadir | 0-0.5 | Thua |
24/03 | Maroc | Maghrib Association Tetouan | 1 - 0 | Forces Armee Royales * | 0-0.5 | Thua |
18/03 | Maroc | Forces Armee Royales * | 2 - 1 | IRT Itihad de Tanger | 0 | Thắng |
05/03 | Maroc | Forces Armee Royales * | 2 - 3 | Kawkab de Marrakech | 0.5 | Thua |
01/03 | Maroc | Wydad Casablanca * | 3 - 1 | Forces Armee Royales | 0-0.5 | Thua |
18/02 | Maroc | Forces Armee Royales * | 2 - 1 | RCA Raja Casablanca Atlhletic | 0 | Thắng |
31/12 | Maroc | OCK Olympique de Khouribga * | 1 - 2 | Forces Armee Royales | 0 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Union Touarga Sport Rabat
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/04 | Maroc | Olympique de Safi | 1 - 0 | Union Touarga Sport Rabat | 1.5-2 | Xỉu |
22/04 | Maroc | Union Touarga Sport Rabat | 2 - 1 | HUSA Hassania Agadir | 2 | Tài |
16/04 | Maroc | IRT Itihad de Tanger | 1 - 2 | Union Touarga Sport Rabat | 1.5-2 | Tài |
02/04 | Maroc | RCA Raja Casablanca Atlhletic | 1 - 2 | Union Touarga Sport Rabat | 2 | Tài |
25/03 | Maroc | Union Touarga Sport Rabat | 0 - 0 | OCK Olympique de Khouribga | 2 | Xỉu |
12/03 | Maroc | Union Touarga Sport Rabat | 0 - 0 | Renaissance Sportive de Berkane | 1.5-2 | Xỉu |
04/03 | Maroc | Chabab Rif Hoceima | 0 - 0 | Union Touarga Sport Rabat | 1.5-2 | Xỉu |
01/03 | Maroc | Difaa Hassani Jdidi | 3 - 0 | Union Touarga Sport Rabat | 1.5-2 | Tài |
25/02 | Maroc | Union Touarga Sport Rabat | 2 - 0 | Maghrib Association Tetouan | 2 | Tài |
15/02 | Maroc | Union Touarga Sport Rabat | 2 - 4 | Wydad Casablanca | 2 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Forces Armee Royales
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/04 | Maroc | Renaissance Sportive de Berkane | 2 - 3 | Forces Armee Royales | 2 | Tài |
15/04 | Maroc | Forces Armee Royales | 3 - 4 | Olympique de Safi | 1.5-2 | Tài |
08/04 | Maroc | Chabab Rif Hoceima | 1 - 1 | Forces Armee Royales | 1.5-2 | Tài |
01/04 | Maroc | Forces Armee Royales | 0 - 0 | HUSA Hassania Agadir | 2 | Xỉu |
24/03 | Maroc | Maghrib Association Tetouan | 1 - 0 | Forces Armee Royales | 2 | Xỉu |
18/03 | Maroc | Forces Armee Royales | 2 - 1 | IRT Itihad de Tanger | 1.5-2 | Tài |
05/03 | Maroc | Forces Armee Royales | 2 - 3 | Kawkab de Marrakech | 2 | Tài |
01/03 | Maroc | Wydad Casablanca | 3 - 1 | Forces Armee Royales | 2 | Tài |
18/02 | Maroc | Forces Armee Royales | 2 - 1 | RCA Raja Casablanca Atlhletic | 2 | Tài |
31/12 | Maroc | OCK Olympique de Khouribga | 1 - 2 | Forces Armee Royales | 2 | Tài |