Nhận định Ukraina 23/04/2016 18:00 | ||
Stal Dniprodzherzhynsk | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1 3/4 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 1.13 : 6.80 : 11.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 3-3.5 : 0.90 | Metalist Kharkiv |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Stal Dniprodzherzhynsk vs Metalist Kharkiv
Chọn: Stal Dniprodzherzhynsk -1 3/4
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Stal Dniprodzherzhynsk - Metalist Kharkiv (trước đây)
Không có thành tích đối đầu trước đây giữa 2 đội !
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Stal Dniprodzherzhynsk -1 3/4
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Stal Dniprodzherzhynsk và Metalist Kharkiv
Tiêu chí thống kê | Stal Dniprodzherzhynsk (đội nhà) | Metalist Kharkiv (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Stal Dniprodzherzhynsk
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/04 | Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk | 3 - 3 | Shakhtar Donetsk * | 2 | Thắng |
02/04 | Ukraina | Vorskla Poltava * | 0 - 0 | Stal Dniprodzherzhynsk | 1 | Thắng |
19/03 | Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk * | 1 - 0 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 0.5-1 | Thắng |
13/03 | Ukraina | Volyn * | 1 - 0 | Stal Dniprodzherzhynsk | 0-0.5 | Thua |
01/03 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk | 0 - 3 | Dnipro Dnipropetrovsk * | 1 | Thua |
28/11 | Ukraina | Zorya * | 2 - 1 | Stal Dniprodzherzhynsk | 1-1.5 | Thắng |
22/11 | Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk * | 1 - 1 | Karpaty Lviv | 0 | Hòa |
09/11 | Ukraina | Dynamo Kyiv * | 2 - 0 | Stal Dniprodzherzhynsk | 2 | Hòa |
01/11 | Ukraina | Chernomorets Odessa * | 1 - 1 | Stal Dniprodzherzhynsk | 0 | Hòa |
28/10 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk * | 2 - 1 | Hirnyk Sport | 1-1.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Metalist Kharkiv
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/04 | Ukraina | Dnipro Dnipropetrovsk * | 5 - 0 | Metalist Kharkiv | 2-2.5 | Thua |
01/04 | Ukraina | Shakhtar Donetsk * | 8 - 1 | Metalist Kharkiv | 2-2.5 | Thua |
13/03 | Ukraina | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 1 - 0 | Metalist Kharkiv * | 0-0.5 | Thua |
28/11 | Ukraina | PFC Oleksandria * | 2 - 0 | Metalist Kharkiv | 0.5 | Thua |
23/11 | Ukraina | Metalist Kharkiv | 0 - 1 | Zorya * | 0.5-1 | Thua |
07/11 | Ukraina | Karpaty Lviv * | 1 - 1 | Metalist Kharkiv | 0.5-1 | Thắng |
31/10 | Ukraina | Dynamo Kyiv * | 2 - 0 | Metalist Kharkiv | 2.5 | Thắng |
18/10 | Ukraina | Olimpic Donetsk * | 3 - 0 | Metalist Kharkiv | 0 | Thua |
27/09 | Ukraina | Metalist Kharkiv | 1 - 2 | Dnipro Dnipropetrovsk * | 1 | Hòa |
11/09 | Ukraina | Metalist Kharkiv | 0 - 5 | Shakhtar Donetsk * | 1.5-2 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Stal Dniprodzherzhynsk
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/04 | Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk | 3 - 3 | Shakhtar Donetsk | 2.5 | Tài |
02/04 | Ukraina | Vorskla Poltava | 0 - 0 | Stal Dniprodzherzhynsk | 2-2.5 | Xỉu |
19/03 | Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk | 1 - 0 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | Tài | |
13/03 | Ukraina | Volyn | 1 - 0 | Stal Dniprodzherzhynsk | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk | 0 - 3 | Dnipro Dnipropetrovsk | 2.5 | Tài |
28/11 | Ukraina | Zorya | 2 - 1 | Stal Dniprodzherzhynsk | 2.5 | Tài |
22/11 | Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk | 1 - 1 | Karpaty Lviv | 2-2.5 | Xỉu |
09/11 | Ukraina | Dynamo Kyiv | 2 - 0 | Stal Dniprodzherzhynsk | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Ukraina | Chernomorets Odessa | 1 - 1 | Stal Dniprodzherzhynsk | 2-2.5 | Xỉu |
28/10 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Stal Dniprodzherzhynsk | 2 - 1 | Hirnyk Sport | 2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Metalist Kharkiv
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/04 | Ukraina | Dnipro Dnipropetrovsk | 5 - 0 | Metalist Kharkiv | 3.5-4 | Tài |
01/04 | Ukraina | Shakhtar Donetsk | 8 - 1 | Metalist Kharkiv | 3.5-4 | Tài |
13/03 | Ukraina | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 1 - 0 | Metalist Kharkiv | 2-2.5 | Xỉu |
28/11 | Ukraina | PFC Oleksandria | 2 - 0 | Metalist Kharkiv | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Ukraina | Metalist Kharkiv | 0 - 1 | Zorya | 2.5 | Xỉu |
07/11 | Ukraina | Karpaty Lviv | 1 - 1 | Metalist Kharkiv | 2.5 | Xỉu |
31/10 | Ukraina | Dynamo Kyiv | 2 - 0 | Metalist Kharkiv | 3.5 | Xỉu |
18/10 | Ukraina | Olimpic Donetsk | 3 - 0 | Metalist Kharkiv | 2-2.5 | Tài |
27/09 | Ukraina | Metalist Kharkiv | 1 - 2 | Dnipro Dnipropetrovsk | 2.5-3 | Tài |
11/09 | Ukraina | Metalist Kharkiv | 0 - 5 | Shakhtar Donetsk | 3 | Tài |