Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 21/10/2018 18:45 | ||
Nykobing Falster | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 1/4:0 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 3.10 : 3.40 : 2.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2.5 : 0.83 | Fredericia |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Nykobing Falster vs Fredericia
Chọn: Fredericia -1/4
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Nykobing Falster vs Fredericia (trước đây)
09/09/2018 18:45 | Fredericia | 1- 2 | Nykobing Falster |
20/04/2018 22:59 | Fredericia | 1- 0 | Nykobing Falster |
16/11/2017 01:00 | Nykobing Falster | 2- 3 | Fredericia |
10/09/2017 18:45 | Fredericia | 2- 0 | Nykobing Falster |
23/04/2017 18:45 | Nykobing Falster | 2- 2 | Fredericia |
27/11/2016 19:45 | Fredericia | 0- 2 | Nykobing Falster |
28/08/2016 18:45 | Fredericia | 1- 2 | Nykobing Falster |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Fredericia -1/4
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Nykobing Falster vs Fredericia
Tiêu chí thống kê | Nykobing Falster (đội nhà) | Fredericia (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Nykobing Falster
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 1 - 2 | Nykobing Falster | 0.5 | Thắng |
10/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Nykobing Falster | 1 - 2 | Vejle * | 0.5 | Thua |
07/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 2 - 2 | Nykobing Falster | 0 | Hòa |
30/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 4 - 2 | Naestved | 0-0.5 | Thắng |
23/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Silkeborg IF * | 3 - 1 | Nykobing Falster | 0.5-1 | Thua |
16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 2 - 0 | Hvidovre IF | 0-0.5 | Thắng |
12/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | HIK | 2 - 2 | Nykobing Falster * | 0.5 | Thua |
09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 2 | Nykobing Falster | 0.5 | Thắng |
02/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 0 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 0 | Hòa |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster * | 0 - 1 | Fremad Amager | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Fredericia
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Thisted | 0 - 3 | Fredericia * | 0.5 | Thắng |
30/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 2 | Silkeborg IF | 0 | Thua |
27/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia | 0 - 2 | Sonderjyske * | 0.5 | Thua |
23/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 2 - 0 | Lyngby | 0-0.5 | Thắng |
16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 3 | Fredericia * | 0-0.5 | Thắng |
13/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Viborg * | 1 - 1 | Fredericia | 0.5 | Thắng |
09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 2 | Nykobing Falster | 0.5 | Thua |
01/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 3 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 0-0.5 | Thắng |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 2 - 2 | Fredericia | 0.5 | Thắng |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 2 | Thisted | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Nykobing Falster
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 1 - 2 | Nykobing Falster | 2.5 | Tài |
10/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Nykobing Falster | 1 - 2 | Vejle | 3 | Tài |
07/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 2 - 2 | Nykobing Falster | 2.5 | Tài |
30/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 4 - 2 | Naestved | 2.5 | Tài |
23/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Silkeborg IF | 3 - 1 | Nykobing Falster | 2.5-3 | Tài |
16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 2 - 0 | Hvidovre IF | 2.5 | Xỉu |
12/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | HIK | 2 - 2 | Nykobing Falster | 3-3.5 | Tài |
09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Nykobing Falster | 2.5 | Tài |
02/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 0 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Xỉu |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Nykobing Falster | 0 - 1 | Fremad Amager | 2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Fredericia
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/10 | Hạng nhất Đan Mạch | Thisted | 0 - 3 | Fredericia | 2.5 | Tài |
30/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Tài |
27/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia | 0 - 2 | Sonderjyske | 2.75 | Xỉu |
23/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 2 - 0 | Lyngby | 2.5-3 | Xỉu |
16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 3 | Fredericia | 2.5 | Tài |
13/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Viborg | 1 - 1 | Fredericia | 2.5-3 | Xỉu |
09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Nykobing Falster | 2.5 | Tài |
01/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 3 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Tài |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 2 - 2 | Fredericia | 2.5 | Tài |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Thisted | 2.5 | Tài |