Nhận định Pháp 28/01/2018 21:00 |
||
Lille OSC |
Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 0:1/4 : 1.08 Tỷ lệ Châu Âu 2.10 : 3.20 : 3.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.97 : 2-2.5 : 0.92 |
Strasbourg |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chìa khóa: Lille thua kèo 3 trận mới đây.
Ý kiến chuyên gia ibongdavn.com: Khách quan nhận xét, với lợi thế sân nhà và đối thủ chỉ là đội bóng mới thăng hạng Strasbourg, các cầu thủ Lille sẽ có được tự tin cao. Tuy nhiên, nhìn vào phong độ hiện tại, mọi thứ sẽ không dễ dàng với Lille. Nên biết, đội chủ nhà vừa có 2 trận thua liên tiếp tại Ligue I, rồi mới đây họ có thêm trận thua tại Cúp QG hồi giữa tuần.
Rõ ràng với phong độ kể trên, sẽ khó để yêu cầu Lille có một trận đấu tốt đêm nay. Cũng cần nhắc thêm, Strasbourg lúc này đang có được phong độ ổn định với 2 trận thắng liên tiếp tại Ligue I và Cúp QG. Đáng chú ý, Strasbourg từng đánh bại Lille ở trận lượt đi và xa hơn, họ thắng tới 3/4 trận đối đầu gần nhất.
5/6 trận đối đầu mới đây nổ Tài. 2/3 trận vừa qua của Lille có kết quả tương tự. 2 trận gần đây của Strasbourg có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Dự đoán chuyên gia: 2-2
Chọn: Strasbourg +1/4
Tài xỉu: Tài
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Lille OSC vs Strasbourg
Đối đầu Lille OSC - Strasbourg (trước đây)
26/01/2018 03:00 | Strasbourg | 2- 1 | Lille OSC |
13/08/2017 20:00 | Strasbourg | 3- 0 | Lille OSC |
23/03/2008 02:00 | Strasbourg | 0- 1 | Lille OSC |
28/10/2007 01:00 | Lille OSC | 0- 3 | Strasbourg |
26/03/2006 02:00 | Strasbourg | 2- 2 | Lille OSC |
07/11/2005 00:00 | Lille OSC | 2- 0 | Strasbourg |
24/04/2005 02:00 | Strasbourg | 1- 2 | Lille OSC |
22/12/2004 04:00 | Strasbourg | 1- 1 | Lille OSC |
29/11/2004 01:00 | Lille OSC | 1- 1 | Strasbourg |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Lille OSC và Strasbourg
Tiêu chí thống kê | Lille OSC (đội nhà) | Strasbourg (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Lille OSC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Strasbourg * | 2 - 1 | Lille OSC | 0 | Thua |
21/01 | Pháp | ES Troyes AC * | 1 - 0 | Lille OSC | 0 | Thua |
18/01 | Pháp | Lille OSC * | 1 - 2 | Stade Rennais FC | 0-0.5 | Thua |
14/01 | Pháp | Caen * | 0 - 1 | Lille OSC | 0-0.5 | Thắng |
06/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Le Mans | 2 - 4 | Lille OSC * | 0.5 | Thắng |
21/12 | Pháp | Lille OSC * | 1 - 1 | Nice | 0 | Hòa |
17/12 | Pháp | Dijon * | 3 - 0 | Lille OSC | 0-0.5 | Thua |
14/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lille OSC * | 1 - 1 | Nice | 0 | Hòa |
09/12 | Pháp | Paris Saint Germain * | 3 - 1 | Lille OSC | 2.5 | Thắng |
03/12 | Pháp | Lille OSC * | 1 - 0 | Toulouse | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Strasbourg
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Strasbourg * | 2 - 1 | Lille OSC | 0 | Thắng |
21/01 | Pháp | Strasbourg * | 3 - 2 | Dijon | 0-0.5 | Thắng |
17/01 | Pháp | Marseille * | 2 - 0 | Strasbourg | 1.5-2 | Thua |
13/01 | Pháp | Strasbourg * | 0 - 2 | Guingamp | 0 | Thua |
07/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Strasbourg * | 1 - 1 | Dijon | 0-0.5 | Thua |
21/12 | Pháp | Metz * | 3 - 0 | Strasbourg | 0 | Thua |
17/12 | Pháp | Strasbourg * | 2 - 1 | Toulouse | 0-0.5 | Thắng |
14/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Strasbourg | 2 - 4 | Paris Saint Germain * | 1.5-2 | Thua |
09/12 | Pháp | Bordeaux * | 0 - 3 | Strasbourg | 0.5-1 | Thắng |
02/12 | Pháp | Strasbourg | 2 - 1 | Paris Saint Germain * | 2-2.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Lille OSC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Strasbourg | 2 - 1 | Lille OSC | 2-2.5 | Tài |
21/01 | Pháp | ES Troyes AC | 1 - 0 | Lille OSC | 2 | Xỉu |
18/01 | Pháp | Lille OSC | 1 - 2 | Stade Rennais FC | 2-2.5 | Tài |
14/01 | Pháp | Caen | 0 - 1 | Lille OSC | 2 | Xỉu |
06/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Le Mans | 2 - 4 | Lille OSC | 2.5 | Tài |
21/12 | Pháp | Lille OSC | 1 - 1 | Nice | 2-2.5 | Xỉu |
17/12 | Pháp | Dijon | 3 - 0 | Lille OSC | 2-2.5 | Tài |
14/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Lille OSC | 1 - 1 | Nice | 2-2.5 | Xỉu |
09/12 | Pháp | Paris Saint Germain | 3 - 1 | Lille OSC | 4 | Tài |
03/12 | Pháp | Lille OSC | 1 - 0 | Toulouse | 2-2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Strasbourg
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Strasbourg | 2 - 1 | Lille OSC | 2-2.5 | Tài |
21/01 | Pháp | Strasbourg | 3 - 2 | Dijon | 2.5 | Tài |
17/01 | Pháp | Marseille | 2 - 0 | Strasbourg | 3-3.5 | Xỉu |
13/01 | Pháp | Strasbourg | 0 - 2 | Guingamp | 2-2.5 | Xỉu |
07/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Strasbourg | 1 - 1 | Dijon | 2.5 | Xỉu |
21/12 | Pháp | Metz | 3 - 0 | Strasbourg | 2.5 | Tài |
17/12 | Pháp | Strasbourg | 2 - 1 | Toulouse | 2-2.5 | Tài |
14/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Strasbourg | 2 - 4 | Paris Saint Germain | 3-3.5 | Tài |
09/12 | Pháp | Bordeaux | 0 - 3 | Strasbourg | 2.5 | Tài |
02/12 | Pháp | Strasbourg | 2 - 1 | Paris Saint Germain | 3.5-4 | Xỉu |