Nhận định Hạng 2 Đức 19/11/2017 19:30 | ||
Ingolstadt 04 | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:3/4 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 1.76 : 3.60 : 4.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5 : 0.95 | Fortuna Dusseldorf |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Ingolstadt 04 vs Fortuna Dusseldorf
Chọn: Ingolstadt 04 -3/4
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Ingolstadt 04 - Fortuna Dusseldorf (trước đây)
17/04/2015 23:30 | Ingolstadt 04 | 3- 2 | Fortuna Dusseldorf |
01/11/2014 00:30 | Fortuna Dusseldorf | 0- 0 | Ingolstadt 04 |
29/03/2014 00:30 | Fortuna Dusseldorf | 0- 0 | FC Ingolstadt 04 |
20/10/2013 18:30 | FC Ingolstadt 04 | 1- 2 | Fortuna Dusseldorf |
04/02/2012 19:00 | FC Ingolstadt 04 | 1- 1 | Fortuna Dusseldorf |
05/08/2011 22:59 | Fortuna Dusseldorf | 4- 1 | FC Ingolstadt 04 |
13/02/2011 19:30 | Fortuna Dusseldorf | 3- 1 | FC Ingolstadt 04 |
22/09/2010 22:30 | FC Ingolstadt 04 | 3- 0 | Fortuna Dusseldorf |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Ingolstadt 04 -3/4
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Ingolstadt 04 và Fortuna Dusseldorf
Tiêu chí thống kê | Ingolstadt 04 (đội nhà) | Fortuna Dusseldorf (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Ingolstadt 04
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/11 | Hạng 2 Đức | Nurnberg | 1 - 2 | Ingolstadt 04 * | 0-0.5 | Thắng |
27/10 | Hạng 2 Đức | Arminia Bielefeld | 1 - 3 | Ingolstadt 04 * | 0.5 | Thắng |
25/10 | Cúp Quốc Gia Đức | Greuther Furth | 1 - 3 | Ingolstadt 04 * | 0-0.5 | Thắng |
20/10 | Hạng 2 Đức | Ingolstadt 04 * | 3 - 0 | Heidenheimer | 1 | Thắng |
14/10 | Hạng 2 Đức | Dynamo Dresden * | 2 - 2 | Ingolstadt 04 | 0 | Hòa |
06/10 | Giao Hữu | Ingolstadt 04 * | 2 - 0 | SpVgg Unterhaching | 1 | Thắng |
29/09 | Hạng 2 Đức | Ingolstadt 04 * | 3 - 0 | Darmstadt | 0.5-1 | Thắng |
24/09 | Hạng 2 Đức | Bochum * | 2 - 0 | Ingolstadt 04 | 0 | Thua |
19/09 | Hạng 2 Đức | Ingolstadt 04 * | 2 - 2 | MSV Duisburg | 0.5-1 | Thua |
16/09 | Hạng 2 Đức | St. Pauli * | 0 - 4 | Ingolstadt 04 | 0 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Fortuna Dusseldorf
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/11 | Giao Hữu | Fortuna Dusseldorf * | 1 - 3 | Fortuna Koln | 0.5-1 | Thua |
05/11 | Hạng 2 Đức | Fortuna Dusseldorf * | 2 - 2 | Heidenheimer | 0.5-1 | Thua |
31/10 | Hạng 2 Đức | Bochum * | 0 - 0 | Fortuna Dusseldorf | 0 | Hòa |
24/10 | Cúp Quốc Gia Đức | Fortuna Dusseldorf | 0 - 1 | Monchengladbach * | 0.5 | Thua |
20/10 | Hạng 2 Đức | Fortuna Dusseldorf * | 1 - 0 | Darmstadt | 0.5-1 | Thắng |
14/10 | Hạng 2 Đức | Arminia Bielefeld * | 0 - 2 | Fortuna Dusseldorf | 0 | Thắng |
03/10 | Hạng 2 Đức | Fortuna Dusseldorf * | 3 - 1 | MSV Duisburg | 0.5 | Thắng |
23/09 | Hạng 2 Đức | St. Pauli * | 1 - 2 | Fortuna Dusseldorf | 0-0.5 | Thắng |
20/09 | Hạng 2 Đức | Fortuna Dusseldorf * | 1 - 0 | SSV Jahn Regensburg | 0.5-1 | Thắng |
17/09 | Hạng 2 Đức | Greuther Furth * | 3 - 1 | Fortuna Dusseldorf | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Ingolstadt 04
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/11 | Hạng 2 Đức | Nurnberg | 1 - 2 | Ingolstadt 04 | 2.5 | Tài |
27/10 | Hạng 2 Đức | Arminia Bielefeld | 1 - 3 | Ingolstadt 04 | 2.5 | Tài |
25/10 | Cúp Quốc Gia Đức | Greuther Furth | 1 - 3 | Ingolstadt 04 | 2.5 | Tài |
20/10 | Hạng 2 Đức | Ingolstadt 04 | 3 - 0 | Heidenheimer | 2.5-3 | Tài |
14/10 | Hạng 2 Đức | Dynamo Dresden | 2 - 2 | Ingolstadt 04 | 2.5 | Tài |
06/10 | Giao Hữu | Ingolstadt 04 | 2 - 0 | SpVgg Unterhaching | 3-3.5 | Xỉu |
29/09 | Hạng 2 Đức | Ingolstadt 04 | 3 - 0 | Darmstadt | 2.5 | Tài |
24/09 | Hạng 2 Đức | Bochum | 2 - 0 | Ingolstadt 04 | 2.5-3 | Xỉu |
19/09 | Hạng 2 Đức | Ingolstadt 04 | 2 - 2 | MSV Duisburg | 2.5 | Tài |
16/09 | Hạng 2 Đức | St. Pauli | 0 - 4 | Ingolstadt 04 | 2-2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Fortuna Dusseldorf
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/11 | Giao Hữu | Fortuna Dusseldorf | 1 - 3 | Fortuna Koln | 2.5-3 | Tài |
05/11 | Hạng 2 Đức | Fortuna Dusseldorf | 2 - 2 | Heidenheimer | 2.5 | Tài |
31/10 | Hạng 2 Đức | Bochum | 0 - 0 | Fortuna Dusseldorf | 2.5 | Xỉu |
24/10 | Cúp Quốc Gia Đức | Fortuna Dusseldorf | 0 - 1 | Monchengladbach | 3 | Xỉu |
20/10 | Hạng 2 Đức | Fortuna Dusseldorf | 1 - 0 | Darmstadt | 2.5-3 | Xỉu |
14/10 | Hạng 2 Đức | Arminia Bielefeld | 0 - 2 | Fortuna Dusseldorf | 2.5 | Xỉu |
03/10 | Hạng 2 Đức | Fortuna Dusseldorf | 3 - 1 | MSV Duisburg | 2.5-3 | Tài |
23/09 | Hạng 2 Đức | St. Pauli | 1 - 2 | Fortuna Dusseldorf | 2-2.5 | Tài |
20/09 | Hạng 2 Đức | Fortuna Dusseldorf | 1 - 0 | SSV Jahn Regensburg | 2.5-3 | Xỉu |
17/09 | Hạng 2 Đức | Greuther Furth | 3 - 1 | Fortuna Dusseldorf | 2-2.5 | Tài |