Nhận định Đan Mạch 12/03/2017 22:00 | ||
Horsens | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 3/4:0 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 4.65 : 3.40 : 1.65 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 2.5 : 0.87 | Brondby |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Horsens vs Brondby
Chọn: Brondby -3/4
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Horsens - Brondby (trước đây)
31/07/2016 21:00 | Brondby | 2- 2 | Horsens |
15/04/2012 22:59 | Horsens | 2- 0 | Brondby |
29/11/2011 01:00 | Brondby | 0- 1 | Horsens |
31/07/2011 22:59 | Brondby | 1- 4 | Horsens |
01/05/2011 22:59 | Brondby | 0- 0 | Horsens |
15/11/2010 00:00 | Horsens | 2- 1 | Brondby |
03/10/2010 21:00 | Brondby | 0- 1 | Horsens |
12/04/2009 22:30 | Horsens | 3- 0 | Brondby |
04/11/2008 01:00 | Brondby | 4- 3 | Horsens |
09/08/2008 22:00 | Horsens | 0- 1 | Brondby |
05/04/2008 22:00 | Horsens | 1- 3 | Brondby |
10/11/2007 22:59 | Brondby | 3- 0 | Horsens |
26/08/2007 22:59 | Horsens | 4- 2 | Brondby |
27/05/2007 22:00 | Brondby | 2- 0 | Horsens |
21/10/2006 22:00 | Horsens | 0- 0 | Brondby |
06/08/2006 00:00 | Brondby | 3- 0 | Horsens |
07/05/2006 20:00 | Horsens | 4- 1 | Brondby |
03/10/2005 00:00 | Brondby | 4- 1 | Horsens |
14/08/2005 22:30 | Horsens | 0- 0 | Brondby |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Brondby -3/4
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Horsens và Brondby
Tiêu chí thống kê | Horsens (đội nhà) | Brondby (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Horsens
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/03 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 5 - 0 | Horsens | 1.5-2 | Thua |
25/02 | Đan Mạch | Horsens | 1 - 1 | Odense BK * | 0-0.5 | Thắng |
10/02 | Giao Hữu | Horsens * | 2 - 3 | Sonderjyske | 0 | Thua |
09/02 | Giao Hữu | Horsens * | 2 - 0 | Middelfart | 1-1.5 | Thắng |
29/01 | Giao Hữu | CSKA Moscow * | 4 - 0 | Horsens | 1 | Thua |
21/01 | Giao Hữu | Horsens | 1 - 1 | Randers FC * | 0-0.5 | Thắng |
17/01 | Giao Hữu | Horsens * | 1 - 2 | Esbjerg FB | 0-0.5 | Thua |
10/12 | Đan Mạch | Horsens | 3 - 0 | Aalborg BK * | 0-0.5 | Thắng |
03/12 | Đan Mạch | Horsens * | 1 - 2 | Viborg | 0 | Thua |
01/12 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 2 - 1 | Horsens | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Brondby
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Marienlyst | 1 - 4 | Brondby * | 2.5 | Thắng |
06/03 | Đan Mạch | Brondby * | 2 - 3 | Nordsjaelland | 1 | Thua |
27/02 | Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 2 | Brondby * | 0.5 | Thắng |
07/02 | Giao Hữu | IFK Goteborg | 2 - 2 | Brondby * | 0-0.5 | Thua |
02/02 | Giao Hữu | Jeonbuk Hyundai Motors | 2 - 4 | Brondby * | 0.5 | Thắng |
28/01 | Giao Hữu | Brondby * | 1 - 0 | Roskilde | 1.5 | Thua |
21/01 | Giao Hữu | Brondby * | 3 - 0 | Hvidovre IF | 2-2.5 | Thắng |
12/12 | Đan Mạch | Brondby * | 2 - 1 | Midtjylland | 0-0.5 | Thắng |
04/12 | Đan Mạch | Esbjerg FB | 1 - 1 | Brondby * | 1 | Thua |
01/12 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 1 | Brondby * | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Horsens
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/03 | Đan Mạch | Kobenhavn | 5 - 0 | Horsens | 2.5-3 | Tài |
25/02 | Đan Mạch | Horsens | 1 - 1 | Odense BK | 2-2.5 | Xỉu |
10/02 | Giao Hữu | Horsens | 2 - 3 | Sonderjyske | 2.5 | Tài |
09/02 | Giao Hữu | Horsens | 2 - 0 | Middelfart | 3 | Xỉu |
29/01 | Giao Hữu | CSKA Moscow | 4 - 0 | Horsens | 2.5-3 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Horsens | 1 - 1 | Randers FC | 2.5-3 | Xỉu |
17/01 | Giao Hữu | Horsens | 1 - 2 | Esbjerg FB | 2.5 | Tài |
10/12 | Đan Mạch | Horsens | 3 - 0 | Aalborg BK | 2.5 | Tài |
03/12 | Đan Mạch | Horsens | 1 - 2 | Viborg | 2-2.5 | Tài |
01/12 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 2 - 1 | Horsens | 2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Brondby
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Marienlyst | 1 - 4 | Brondby | 4 | Tài |
06/03 | Đan Mạch | Brondby | 2 - 3 | Nordsjaelland | 2.5-3 | Tài |
27/02 | Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 2 | Brondby | 2.5 | Tài |
07/02 | Giao Hữu | IFK Goteborg | 2 - 2 | Brondby | 2.5-3 | Tài |
02/02 | Giao Hữu | Jeonbuk Hyundai Motors | 2 - 4 | Brondby | 3 | Tài |
28/01 | Giao Hữu | Brondby | 1 - 0 | Roskilde | 3 | Xỉu |
21/01 | Giao Hữu | Brondby | 3 - 0 | Hvidovre IF | 2.5 | Tài |
12/12 | Đan Mạch | Brondby | 2 - 1 | Midtjylland | 2.5-3 | Tài |
04/12 | Đan Mạch | Esbjerg FB | 1 - 1 | Brondby | 2.5-3 | Xỉu |
01/12 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 1 | Brondby | 2.5 | Xỉu |