Nhận định Bỉ 15/04/2018 22:59 | ||
Anderlecht | Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 1/4:0 : 1.08 Tỷ lệ Châu Âu 2.94 : 3.10 : 2.40 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2.5 : 0.85 | Club Brugge |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Anderlecht vs Club Brugge
Chọn: Anderlecht +1/4
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Anderlecht - Club Brugge (trước đây)
17/12/2017 20:30 | Club Brugge | 5- 0 | Anderlecht |
06/11/2017 00:00 | Anderlecht | 0- 0 | Club Brugge |
14/05/2017 22:59 | Club Brugge | 1- 1 | Anderlecht |
23/04/2017 22:59 | Anderlecht | 2- 0 | Club Brugge |
11/12/2016 20:30 | Anderlecht | 0- 0 | Club Brugge |
23/10/2016 19:30 | Club Brugge | 2- 1 | Anderlecht |
15/05/2016 19:30 | Club Brugge | 4- 0 | Anderlecht |
17/04/2016 22:59 | Anderlecht | 1- 0 | Club Brugge |
10/05/2015 19:30 | Anderlecht | 3- 1 | Club Brugge |
19/04/2015 22:59 | Club Brugge | 2- 1 | Anderlecht |
23/03/2015 00:00 | Club Brugge | 2- 1 | Anderlecht |
30/11/2014 20:30 | Anderlecht | 2- 2 | Club Brugge |
31/08/2014 19:30 | Club Brugge | 2- 2 | Anderlecht |
04/05/2014 22:59 | Club Brugge | 0- 1 | Anderlecht |
07/04/2014 01:00 | Anderlecht | 3- 0 | Club Brugge |
27/01/2014 00:00 | Anderlecht | 2- 0 | Club Brugge |
22/09/2013 19:30 | Club Brugge | 4- 0 | Anderlecht |
24/02/2013 20:30 | Club Brugge | 2- 2 | Anderlecht |
11/11/2012 20:30 | Anderlecht | 6- 1 | Club Brugge |
15/01/2012 20:30 | Anderlecht | 3- 0 | Club Brugge |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Anderlecht +1/4
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Anderlecht và Club Brugge
Tiêu chí thống kê | Anderlecht (đội nhà) | Club Brugge (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Anderlecht
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/03 | Bỉ | Anderlecht * | 2 - 1 | Royal Antwerp | 0.5-1 | Thắng |
04/03 | Bỉ | Zulte-Waregem | 2 - 3 | Anderlecht * | 0-0.5 | Thắng |
25/02 | Bỉ | Anderlecht * | 5 - 3 | Peruwelz | 1.5 | Thắng |
17/02 | Bỉ | St.-Truidense VV | 1 - 0 | Anderlecht * | 0-0.5 | Thua |
11/02 | Bỉ | Oostende * | 2 - 0 | Anderlecht | 0 | Thua |
04/02 | Bỉ | Anderlecht * | 2 - 2 | KV Mechelen | 1 | Thua |
29/01 | Bỉ | Standard Liege * | 3 - 3 | Anderlecht | 0 | Hòa |
25/01 | Bỉ | Anderlecht * | 2 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 1-1.5 | Thua |
22/01 | Bỉ | Genk * | 0 - 1 | Anderlecht | 0-0.5 | Thắng |
11/01 | Giao Hữu | SC Heerenveen * | 0 - 0 | Anderlecht | 0 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Club Brugge
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/04 | Bỉ | Gent * | 1 - 0 | Club Brugge | 0-0.5 | Thua |
02/04 | Bỉ | Club Brugge * | 1 - 0 | Genk | 0.5-1 | Thắng |
11/03 | Bỉ | St.-Truidense VV | 0 - 1 | Club Brugge * | 0.5-1 | Thắng |
04/03 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Kortrijk | 1.5-2 | Thua |
26/02 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 1 | Club Brugge | 0-0.5 | Thắng |
18/02 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 2 | Genk | 1-1.5 | Thua |
11/02 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 1 | Club Brugge * | 0.5 | Thua |
09/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge * | 3 - 2 | Standard Liege | 1 | Hòa |
05/02 | Bỉ | Club Brugge * | 3 - 3 | Sporting Charleroi | 1-1.5 | Thua |
01/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Standard Liege * | 4 - 1 | Club Brugge | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Anderlecht
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/03 | Bỉ | Anderlecht | 2 - 1 | Royal Antwerp | 2.5-3 | Tài |
04/03 | Bỉ | Zulte-Waregem | 2 - 3 | Anderlecht | 2.5-3 | Tài |
25/02 | Bỉ | Anderlecht | 5 - 3 | Peruwelz | 3 | Tài |
17/02 | Bỉ | St.-Truidense VV | 1 - 0 | Anderlecht | 2.5-3 | Xỉu |
11/02 | Bỉ | Oostende | 2 - 0 | Anderlecht | 2.5-3 | Xỉu |
04/02 | Bỉ | Anderlecht | 2 - 2 | KV Mechelen | 2.5-3 | Tài |
29/01 | Bỉ | Standard Liege | 3 - 3 | Anderlecht | 2-2.5 | Tài |
25/01 | Bỉ | Anderlecht | 2 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 3 | Tài |
22/01 | Bỉ | Genk | 0 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Xỉu |
11/01 | Giao Hữu | SC Heerenveen | 0 - 0 | Anderlecht | 3-3.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Club Brugge
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/04 | Bỉ | Gent | 1 - 0 | Club Brugge | 2-2.5 | Xỉu |
02/04 | Bỉ | Club Brugge | 1 - 0 | Genk | 2.5-3 | Xỉu |
11/03 | Bỉ | St.-Truidense VV | 0 - 1 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
04/03 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Kortrijk | 3-3.5 | Xỉu |
26/02 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 1 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
18/02 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 2 | Genk | 2.5-3 | Tài |
11/02 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 1 | Club Brugge | 3-3.5 | Xỉu |
09/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge | 3 - 2 | Standard Liege | 3 | Tài |
05/02 | Bỉ | Club Brugge | 3 - 3 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Tài |
01/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Standard Liege | 4 - 1 | Club Brugge | 2-2.5 | Tài |