Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT (2.5 bàn) |
1/2 H | Số BT (0.75 bàn) |
Hạng nhất Trung Quốc | 30/10/2010 | Chengdu Blades | 5-2 | Hubei Lvyin | Thua kèo | Trên | 2-1 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 25/10/2010 | Hubei Lvyin | 0-1 | Shenyang Dongjin | Thắng kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 16/10/2010 | Guangzhou Evergrande FC | 2-1 | Hubei Lvyin | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 29/09/2010 | Nanjing Yoyo | 2-6 | Hubei Lvyin | Thắng kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 25/09/2010 | Hubei Lvyin | 1-1 | Shanghai Pudong Zhongbang | Hòa | Dưới | 0-1 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 18/09/2010 | Beijing Tech | 0-2 | Hubei Lvyin | Thắng kèo | Dưới | 0-2 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 11/09/2010 | Hubei Lvyin | 3-1 | Hunan Billows | Thua kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 25/08/2010 | Hubei Lvyin | 3-0 | Guandong Rizhiquan | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Trung Quốc | 21/08/2010 | Yan Bian Changbaishan | 1-0 | Hubei Lvyin | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 14/08/2010 | Hubei Lvyin | 0-0 | Beijing Beikong | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Trung Quốc | 07/08/2010 | Shanghai East Asia FC* | 1-0 | Hubei Lvyin | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Trung Quốc | 31/07/2010 | Hubei Lvyin | 1-0 | Anhui Jiufang | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 25/07/2010 | Hubei Lvyin | 1-1 | Chengdu Blades | Hòa | Dưới | 1-1 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 21/07/2010 | Shenyang Dongjin | 0-2 | Hubei Lvyin | Thắng kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 17/07/2010 | Hubei Lvyin | 1-1 | Guangzhou Evergrande FC | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT (2.5 bàn) |
1/2 H | Số BT (0.75 bàn) |
Hạng nhất Trung Quốc | 30/10/2010 | Chengdu Blades | 5-2 | Hubei Lvyin* | Thua kèo | Trên | 2-1 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 25/10/2010 | Hubei Lvyin* | 0-1 | Shenyang Dongjin | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 16/10/2010 | Guangzhou Evergrande FC | 2-1 | Hubei Lvyin* | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 29/09/2010 | Nanjing Yoyo | 2-6 | Hubei Lvyin* | Thắng kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 25/09/2010 | Hubei Lvyin* | 1-1 | Shanghai Pudong Zhongbang | Hòa | Dưới | 0-1 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 18/09/2010 | Beijing Tech | 0-2 | Hubei Lvyin* | Thắng kèo | Dưới | 0-2 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 11/09/2010 | Hubei Lvyin* | 3-1 | Hunan Billows | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 25/08/2010 | Hubei Lvyin* | 3-0 | Guandong Rizhiquan | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Trung Quốc | 21/08/2010 | Yan Bian Changbaishan | 1-0 | Hubei Lvyin* | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 14/08/2010 | Hubei Lvyin* | 0-0 | Beijing Beikong | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Trung Quốc | 07/08/2010 | Shanghai East Asia FC | 1-0 | Hubei Lvyin* | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Trung Quốc | 31/07/2010 | Hubei Lvyin* | 1-0 | Anhui Jiufang | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 25/07/2010 | Hubei Lvyin* | 1-1 | Chengdu Blades | Hòa | Dưới | 1-1 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 21/07/2010 | Shenyang Dongjin | 0-2 | Hubei Lvyin* | Thắng kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 17/07/2010 | Hubei Lvyin* | 1-1 | Guangzhou Evergrande FC | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |