Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT (2.5 bàn) |
1/2 H | Số BT (0.75 bàn) |
Cúp quốc gia Romania | 18/07/2012 | Podari* | 3-2 | Cs Prometeu Craiova | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp quốc gia Romania | 16/08/2011 | Cs Prometeu Craiova | 1-2 | Minerul Jilt Matasari | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp quốc gia Romania | 09/08/2011 | Recolta Danceu | 1-3 | Cs Prometeu Craiova | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp quốc gia Romania | 07/09/2010 | Corvinul Hunedoara | 3-3 | Cs Prometeu Craiova | Hòa | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp quốc gia Romania | 24/08/2010 | Podari* | 0-3 | Cs Prometeu Craiova | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp quốc gia Romania | 31/07/2010 | Craiova Fc Universitatea B | 2-1 | Cs Prometeu Craiova | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT (2.5 bàn) |
1/2 H | Số BT (0.75 bàn) |
Cúp quốc gia Romania | 18/07/2012 | Podari | 3-2 | Cs Prometeu Craiova* | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp quốc gia Romania | 16/08/2011 | Cs Prometeu Craiova* | 1-2 | Minerul Jilt Matasari | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp quốc gia Romania | 09/08/2011 | Recolta Danceu | 1-3 | Cs Prometeu Craiova* | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp quốc gia Romania | 07/09/2010 | Corvinul Hunedoara | 3-3 | Cs Prometeu Craiova* | Hòa | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp quốc gia Romania | 24/08/2010 | Podari | 0-3 | Cs Prometeu Craiova* | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp quốc gia Romania | 31/07/2010 | Craiova Fc Universitatea B | 2-1 | Cs Prometeu Craiova* | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |