Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp
Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT (2.5 bàn) |
1/2 H | Số BT (0.75 bàn) |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 20/10/2024 | Fujizakura Yamanashi Womens | 1-0 | Nữ Fukuoka An | 1 | Hòa | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 13/10/2024 | Fujizakura Yamanashi Womens | 1-2 | Nữ Kibi International University* | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 05/10/2024 | Tsukuba Fc Womens | 2-1 | Fujizakura Yamanashi Womens | 0.75 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 29/09/2024 | Fujizakura Yamanashi Womens | 2-0 | Diavorosso Hiroshima Womens | Thua kèo | Dưới | 2-0 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 16/06/2024 | Fujizakura Yamanashi Womens | 4-1 | Seisa Osa Rheia Womens | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 08/06/2024 | Nữ Jfa Academy Fukushima | 1-0 | Fujizakura Yamanashi Womens | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 02/06/2024 | Fujizakura Yamanashi Womens | 2-1 | Veertien Mie Womens | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 26/05/2024 | Yamato Sylphid Womens | 1-1 | Fujizakura Yamanashi Womens | Hòa | Dưới | 1-1 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 19/05/2024 | Nữ Kibi International University* | 1-2 | Fujizakura Yamanashi Womens | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 12/05/2024 | Fujizakura Yamanashi Womens | 2-0 | Tsukuba Fc Womens | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 06/05/2024 | Diavorosso Hiroshima Womens | 1-0 | Fujizakura Yamanashi Womens | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 31/03/2024 | Fujizakura Yamanashi Womens | 3-0 | Yamato Sylphid Womens | Thua kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 24/03/2024 | Nữ Fukuoka An | 1-2 | Fujizakura Yamanashi Womens | Thắng kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 17/03/2024 | Fujizakura Yamanashi Womens | 0-1 | Nữ Yunogo Belle | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 15/10/2023 | Fujizakura Yamanashi Womens | 0-0 | Nữ Fukuoka An | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT (2.5 bàn) |
1/2 H | Số BT (0.75 bàn) |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 20/10/2024 | Fujizakura Yamanashi Womens* | 1-0 | Nữ Fukuoka An | 1 | Hòa | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 13/10/2024 | Fujizakura Yamanashi Womens* | 1-2 | Nữ Kibi International University | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 05/10/2024 | Tsukuba Fc Womens | 2-1 | Fujizakura Yamanashi Womens* | 0.75 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 29/09/2024 | Fujizakura Yamanashi Womens* | 2-0 | Diavorosso Hiroshima Womens | Thắng kèo | Dưới | 2-0 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 16/06/2024 | Fujizakura Yamanashi Womens* | 4-1 | Seisa Osa Rheia Womens | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 08/06/2024 | Nữ Jfa Academy Fukushima | 1-0 | Fujizakura Yamanashi Womens* | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 02/06/2024 | Fujizakura Yamanashi Womens* | 2-1 | Veertien Mie Womens | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 26/05/2024 | Yamato Sylphid Womens | 1-1 | Fujizakura Yamanashi Womens* | Hòa | Dưới | 1-1 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 19/05/2024 | Nữ Kibi International University | 1-2 | Fujizakura Yamanashi Womens* | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 12/05/2024 | Fujizakura Yamanashi Womens* | 2-0 | Tsukuba Fc Womens | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 06/05/2024 | Diavorosso Hiroshima Womens | 1-0 | Fujizakura Yamanashi Womens* | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 31/03/2024 | Fujizakura Yamanashi Womens* | 3-0 | Yamato Sylphid Womens | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 24/03/2024 | Nữ Fukuoka An | 1-2 | Fujizakura Yamanashi Womens* | Thắng kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 17/03/2024 | Fujizakura Yamanashi Womens* | 0-1 | Nữ Yunogo Belle | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 15/10/2023 | Fujizakura Yamanashi Womens* | 0-0 | Nữ Fukuoka An | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |