Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT (2.5 bàn) |
1/2 H | Số BT (0.75 bàn) |
Hạng 2 Thụy Điển | 23/10/2004 | Cafe Opera | 2-3 | IFK Norrkoping | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 17/10/2004 | Gefle IF | 2-4 | Cafe Opera | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 10/10/2004 | Cafe Opera | 2-0 | Bodens BK | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 06/10/2004 | GAIS | 1-1 | Cafe Opera | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 03/10/2004 | IK Brage* | 8-5 | Cafe Opera | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 26/09/2004 | Cafe Opera | 1-2 | Vasteras SK FK | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 12/09/2004 | Cafe Opera | 0-1 | Assyriska FF | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 07/09/2004 | Osters IF | 1-0 | Cafe Opera | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 29/08/2004 | Cafe Opera | 0-0 | Falkenbergs FF | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 22/08/2004 | Vastra Frolunda | 2-3 | Cafe Opera | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 15/08/2004 | Cafe Opera | 6-0 | Friska Viljor | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 12/08/2004 | Brommapojkarna | 1-0 | Cafe Opera | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 08/08/2004 | Cafe Opera | 2-0 | Hacken | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 01/08/2004 | Atvidabergs FF | 3-1 | Cafe Opera | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 29/07/2004 | Cafe Opera | 1-2 | Enkoping | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT (2.5 bàn) |
1/2 H | Số BT (0.75 bàn) |
Hạng 2 Thụy Điển | 23/10/2004 | Cafe Opera* | 2-3 | IFK Norrkoping | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 17/10/2004 | Gefle IF | 2-4 | Cafe Opera* | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 10/10/2004 | Cafe Opera* | 2-0 | Bodens BK | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 06/10/2004 | GAIS | 1-1 | Cafe Opera* | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 03/10/2004 | IK Brage | 8-5 | Cafe Opera* | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 26/09/2004 | Cafe Opera* | 1-2 | Vasteras SK FK | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 12/09/2004 | Cafe Opera* | 0-1 | Assyriska FF | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 07/09/2004 | Osters IF | 1-0 | Cafe Opera* | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 29/08/2004 | Cafe Opera* | 0-0 | Falkenbergs FF | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 22/08/2004 | Vastra Frolunda | 2-3 | Cafe Opera* | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 15/08/2004 | Cafe Opera* | 6-0 | Friska Viljor | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 12/08/2004 | Brommapojkarna | 1-0 | Cafe Opera* | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 08/08/2004 | Cafe Opera* | 2-0 | Hacken | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 01/08/2004 | Atvidabergs FF | 3-1 | Cafe Opera* | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Thụy Điển | 29/07/2004 | Cafe Opera* | 1-2 | Enkoping | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |