Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Nhật Bản JFL | 20/10/2024 | Mio Biwako Shiga | 5-0 | Yokogawa Musashino | 1 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 24/08/2024 | Yokogawa Musashino | 0-1 | Mio Biwako Shiga | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 06/07/2024 | Yokogawa Musashino | 0-0 | Mio Biwako Shiga | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 29/10/2023 | Mio Biwako Shiga | 3-0 | Yokogawa Musashino | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 01/07/2023 | Yokogawa Musashino | 2-4 | Mio Biwako Shiga | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 1-3 | Trên |
Nhật Bản JFL | 19/09/2022 | Yokogawa Musashino | 4-1 | Mio Biwako Shiga | 0.5-1 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 09/04/2022 | Mio Biwako Shiga | 0-1 | Yokogawa Musashino | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Nhật Bản JFL | 05/12/2021 | Mio Biwako Shiga | 1-3 | Yokogawa Musashino | Thua kèo | Trên | 1-2 | Trên | |
Nhật Bản JFL | 24/04/2021 | Yokogawa Musashino | 0-0 | Mio Biwako Shiga | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 22/11/2020 | Mio Biwako Shiga | 3-2 | Yokogawa Musashino | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Nhật Bản JFL | 16/11/2019 | Mio Biwako Shiga | 2-1 | Yokogawa Musashino | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Nhật Bản JFL | 27/04/2019 | Yokogawa Musashino | 2-0 | Mio Biwako Shiga | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 21/07/2018 | Mio Biwako Shiga | 1-0 | Yokogawa Musashino | 0 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 03/05/2018 | Yokogawa Musashino | 0-0 | Mio Biwako Shiga | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 21/10/2017 | Mio Biwako Shiga | 1-0 | Yokogawa Musashino | 0 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 10/06/2017 | Yokogawa Musashino | 1-1 | Mio Biwako Shiga | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Nhật Bản JFL | 10/09/2016 | Mio Biwako Shiga | 0-0 | Yokogawa Musashino | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 05/06/2016 | Yokogawa Musashino | 0-1 | Mio Biwako Shiga | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 15/11/2015 | Yokogawa Musashino | 3-0 | Mio Biwako Shiga | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Nhật Bản JFL | 15/03/2015 | Mio Biwako Shiga | 0-0 | Yokogawa Musashino | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Nhật Bản JFL | 29/09/2013 | Mio Biwako Shiga | 1-2 | Yokogawa Musashino | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Nhật Bản JFL | 31/03/2013 | Yokogawa Musashino | 2-0 | Mio Biwako Shiga | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 04/08/2012 | Mio Biwako Shiga | 1-1 | Yokogawa Musashino | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 26/05/2012 | Yokogawa Musashino | 1-2 | Mio Biwako Shiga | 0.25 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Nhật Bản JFL | 11/07/2010 | Mio Biwako Shiga | 0-2 | Yokogawa Musashino | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-2 | Trên |
Nhật Bản JFL | 03/05/2010 | Yokogawa Musashino | 1-0 | Mio Biwako Shiga | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 21/11/2009 | Mio Biwako Shiga | 1-3 | Yokogawa Musashino | Thua kèo | Trên | 1-2 | Trên | |
Nhật Bản JFL | 20/06/2009 | Yokogawa Musashino | 1-3 | Mio Biwako Shiga | 0.75 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 28 trận đối đầu: Yokogawa Musashino: 11 thắng (39%), 7 hòa (25%), 10 thua (36%) Kết quả Kèo Châu Á: 28 trận đối đầu: Yokogawa Musashino: 12 thắng kèo (43%), 1 hòa kèo (4%), 15 thua kèo (54%)
28 trận đối đầu: 12 TÀI, 16 XỈU, 15 1/2 H TÀI, 13 1/2H XỈU |