Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Giao Hữu | 08/01/2022 | Viborg | 2-0 | Hobro I.K. | 1-1.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Giao Hữu | 06/02/2021 | Viborg | 1-2 | Hobro I.K. | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Hạng nhất Đan Mạch | 21/11/2020 | Viborg | 2-1 | Hobro I.K. | 1 | Hòa | Trên | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Đan Mạch | 11/09/2020 | Hobro I.K. | 1-1 | Viborg | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Giao Hữu | 26/05/2020 | Hobro I.K. | 1-1 | Viborg | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Đan Mạch | 02/06/2019 | Viborg | 0-2 | Hobro I.K. | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-2 | Trên |
Đan Mạch | 30/05/2019 | Hobro I.K. | 1-0 | Viborg | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Giao Hữu | 08/07/2017 | Hobro I.K. | 2-1 | Viborg | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Đan Mạch | 29/05/2016 | Viborg | 1-0 | Hobro I.K. | 1 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Đan Mạch | 05/03/2016 | Hobro I.K. | 0-6 | Viborg | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Đan Mạch | 08/08/2015 | Hobro I.K. | 1-1 | Viborg | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Đan Mạch | 13/04/2013 | Hobro I.K. | 0-1 | Viborg | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Đan Mạch | 01/04/2013 | Viborg | 2-1 | Hobro I.K. | 1 | Hòa | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng 2 Đan Mạch | 12/08/2012 | Viborg | 1-2 | Hobro I.K. | 0.75 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Đan Mạch | 12/05/2012 | Viborg | 1-1 | Hobro I.K. | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Đan Mạch | 01/10/2011 | Hobro I.K. | 1-1 | Viborg | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Đan Mạch | 20/05/2011 | Viborg | 0-0 | Hobro I.K. | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Đan Mạch | 02/10/2010 | Hobro I.K. | 0-2 | Viborg | 0 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 22/09/2010 | Hobro I.K. | 0-1 | Viborg | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 19 trận đối đầu: Viborg: 6 thắng (32%), 6 hòa (32%), 7 thua (37%) Kết quả Kèo Châu Á: 19 trận đối đầu: Viborg: 4 thắng kèo (21%), 3 hòa kèo (16%), 12 thua kèo (63%)
19 trận đối đầu: 6 TÀI, 13 XỈU, 10 1/2 H TÀI, 9 1/2H XỈU |