Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Giao Hữu | 10/01/2023 | Thụy Điển | 2-0 | Phần Lan | 0.5-1 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Giao Hữu | 29/05/2021 | Thụy Điển | 2-0 | Phần Lan | 0.5-1 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Giao Hữu | 08/01/2019 | Thụy Điển | 0-1 | Phần Lan | 0.5-1 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Giao Hữu | 10/01/2016 | Thụy Điển | 0-3 | Phần Lan | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Giao Hữu | 20/01/2015 | Thụy Điển | 0-1 | Phần Lan | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Giao hữu | 26/01/2013 | Thụy Điển | 3-0 | Phần Lan | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
VL EURO 2012 | 07/10/2011 | Phần Lan | 1-2 | Thụy Điển | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
VL EURO 2012 | 07/10/2011 | Phần Lan | 1-2 | Thụy Điển | 1 | Hòa | Trên | 0-1 | Trên |
EURO | 07/10/2011 | Phần Lan | 1-2 | Thụy Điển | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
EURO | 08/06/2011 | Thụy Điển | 5-0 | Phần Lan | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Thụy Điển: 4 thắng (40%), 0 hòa (0%), 6 thua (60%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Thụy Điển: 4 thắng kèo (40%), 1 hòa kèo (10%), 5 thua kèo (50%)
10 trận đối đầu: 6 TÀI, 4 XỈU, 8 1/2 H TÀI, 2 1/2H XỈU |