Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng nhất Trung Quốc | 26/10/2013 | Chengdu Blades | 5-1 | Shenzhen | 1 | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 29/06/2013 | Shenzhen | 1-0 | Chengdu Blades | 1.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Trung Quốc | 25/08/2012 | Chengdu Blades | 2-1 | Shenzhen | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 05/05/2012 | Shenzhen | 2-1 | Chengdu Blades | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Trung Quốc | 16/10/2011 | Shenzhen | 2-2 | Chengdu Blades | Hòa | Trên | 0-1 | Trên | |
Trung Quốc | 14/09/2011 | Chengdu Blades | 2-2 | Shenzhen | Hòa | Trên | 0-0 | Dưới | |
Trung Quốc | 24/10/2009 | Chengdu Blades | 0-3 | Shenzhen | 0.25 | Thua kèo | Trên | 0-3 | Trên |
Trung Quốc | 02/07/2009 | Shenzhen | 1-0 | Chengdu Blades | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Trung Quốc | 25/10/2008 | Chengdu Blades | 3-1 | Shenzhen | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Trung Quốc | 06/09/2008 | Shenzhen | 0-0 | Chengdu Blades | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Shenzhen: 6 thắng (60%), 3 hòa (30%), 1 thua (10%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Shenzhen: 5 thắng kèo (50%), 3 hòa kèo (30%), 2 thua kèo (20%)
10 trận đối đầu: 7 TÀI, 3 XỈU, 6 1/2 H TÀI, 4 1/2H XỈU |