Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Burundi League | 25/02/2024 | Rukinzo | 0-1 | Bumamuru | 0 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Burundi League | 08/10/2023 | Bumamuru | 2-0 | Rukinzo | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Burundi League | 30/04/2023 | Rukinzo | 0-3 | Bumamuru | 1 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Burundi League | 04/09/2022 | Bumamuru | 1-0 | Rukinzo | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 15/01/2022 | Rukinzo | 1-1 | Bumamuru | Hòa | Dưới | 1-0 | Trên | |
Burundi League | 19/08/2021 | Bumamuru | 0-0 | Rukinzo | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 17/04/2021 | Bumamuru | 2-0 | Rukinzo | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 03/10/2020 | Rukinzo | 0-1 | Bumamuru | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Burundi League | 09/02/2020 | Rukinzo | 2-0 | Bumamuru | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 05/10/2019 | Bumamuru | 1-1 | Rukinzo | Hòa | Dưới | 1-1 | Trên | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Rukinzo: 4 thắng (40%), 3 hòa (30%), 3 thua (30%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Rukinzo: 4 thắng kèo (40%), 3 hòa kèo (30%), 3 thua kèo (30%)
10 trận đối đầu: 1 TÀI, 9 XỈU, 6 1/2 H TÀI, 4 1/2H XỈU |