Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Indonesia | 26/09/2024 | Psis Semarang | 1-2 | Arema Malang | 0.25 | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Indonesia | 05/02/2024 | Arema Malang | 1-4 | Psis Semarang | 0 | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Indonesia | 09/08/2023 | Psis Semarang | 2-0 | Arema Malang | 1 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Indonesia | 21/01/2023 | Psis Semarang | 1-0 | Arema Malang | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Indonesia | 30/07/2022 | Arema Malang | 2-1 | Psis Semarang | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Indonesia President Cup | 11/07/2022 | Arema Malang | 2-1 | Psis Semarang | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Indonesia President Cup | 07/07/2022 | Psis Semarang | 0-2 | Arema Malang | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Indonesia | 17/01/2022 | Psis Semarang | 0-0 | Arema Malang | 0.5-1 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Indonesia | 25/09/2021 | Arema Malang | 0-0 | Psis Semarang | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Giao Hữu | 30/03/2021 | Arema Malang | 2-3 | Psis Semarang | 0 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Indonesia | 14/03/2020 | Psis Semarang | 2-0 | Arema Malang | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Indonesia | 08/12/2019 | Psis Semarang | 5-1 | Arema Malang | 0.5-1 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Indonesia | 31/08/2019 | Arema Malang | 1-1 | Psis Semarang | 1-1.5 | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Indonesia | 04/11/2018 | Psis Semarang | 2-1 | Arema Malang | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Indonesia | 01/06/2018 | Arema Malang | 1-0 | Psis Semarang | 1-1.5 | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Indonesia President Cup | 25/01/2018 | Psis Semarang | 1-3 | Arema Malang | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Cúp Quốc Gia Indonesia | 25/01/2018 | Psis Semarang | 1-3 | Arema Malang | 1.75 | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 17 trận đối đầu: Psis Semarang: 8 thắng (47%), 3 hòa (18%), 6 thua (35%) Kết quả Kèo Châu Á: 17 trận đối đầu: Psis Semarang: 8 thắng kèo (47%), 0 hòa kèo (0%), 9 thua kèo (53%)
17 trận đối đầu: 9 TÀI, 8 XỈU, 10 1/2 H TÀI, 7 1/2H XỈU |