Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Nữ Nhật Bản | 12/09/2010 | Mareeze Womens | 0-2 | Nữ Albirex Niigata | Thua kèo | Dưới | 0-2 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 11/04/2010 | Nữ Albirex Niigata | 1-2 | Mareeze Womens | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Nữ Nhật Bản | 25/10/2009 | Nữ Albirex Niigata | 1-2 | Mareeze Womens | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Nữ Nhật Bản | 12/07/2009 | Mareeze Womens | 4-1 | Nữ Albirex Niigata | 1 | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 10/05/2009 | Nữ Albirex Niigata | 2-3 | Mareeze Womens | 0.25 | Thua kèo | Trên | 1-2 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 09/11/2008 | Mareeze Womens | 3-1 | Nữ Albirex Niigata | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Nữ Nhật Bản | 07/09/2008 | Nữ Albirex Niigata | 1-2 | Mareeze Womens | 0.75 | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Nữ Nhật Bản | 26/04/2008 | Mareeze Womens | 4-2 | Nữ Albirex Niigata | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 8 trận đối đầu: Nữ Albirex Niigata: 3 thắng (38%), 0 hòa (0%), 5 thua (63%) Kết quả Kèo Châu Á: 8 trận đối đầu: Nữ Albirex Niigata: 3 thắng kèo (38%), 0 hòa kèo (0%), 5 thua kèo (63%)
8 trận đối đầu: 7 TÀI, 1 XỈU, 6 1/2 H TÀI, 2 1/2H XỈU |