Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Burundi League | 24/02/2024 | Bs Dynamic | 1-1 | Musongati | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 07/10/2023 | Bs Dynamic | 2-0 | Musongati | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Burundi League | 22/04/2023 | Musongati | 2-2 | Bs Dynamic | Hòa | Trên | 2-1 | Trên | |
Burundi League | 11/09/2022 | Bs Dynamic | 0-0 | Musongati | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 06/02/2022 | Musongati | 2-0 | Bs Dynamic | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 02/10/2021 | Bs Dynamic | 1-2 | Musongati | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Burundi League | 19/05/2021 | Musongati | 0-1 | Bs Dynamic | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 12/09/2020 | Bs Dynamic | 0-2 | Musongati | Thua kèo | Dưới | 0-2 | Trên | |
Burundi League | 22/02/2020 | Bs Dynamic | 0-1 | Musongati | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Burundi League | 26/10/2019 | Musongati | 0-0 | Bs Dynamic | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Musongati: 2 thắng (20%), 4 hòa (40%), 4 thua (40%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Musongati: 2 thắng kèo (20%), 4 hòa kèo (40%), 4 thua kèo (40%)
10 trận đối đầu: 2 TÀI, 8 XỈU, 5 1/2 H TÀI, 5 1/2H XỈU |