Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Giao Hữu | 03/07/2024 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 0-1 | Zemplin Michalovce | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Giao Hữu | 21/07/2023 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 3-0 | Zemplin Michalovce | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Slovakia | 22/04/2023 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 1-3 | Zemplin Michalovce | 0 | Thua kèo | Trên | 1-3 | Trên |
Slovakia | 18/03/2023 | Zemplin Michalovce | 0-0 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Giao Hữu | 11/01/2023 | Zemplin Michalovce | 2-1 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Slovakia | 08/10/2022 | Zemplin Michalovce | 1-2 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 0.25 | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Slovakia | 23/07/2022 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 1-1 | Zemplin Michalovce | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 1-1 | Trên |
Slovakia | 14/05/2022 | Zemplin Michalovce | 1-2 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 0.5 | Thua kèo | Trên | 1-2 | Trên |
Slovakia | 08/04/2022 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 3-1 | Zemplin Michalovce | 0 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Slovakia | 27/11/2021 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 0-1 | Zemplin Michalovce | 0 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Slovakia | 21/08/2021 | Zemplin Michalovce | 2-1 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 0.5-1 | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Giao Hữu | 19/06/2021 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 2-1 | Zemplin Michalovce | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Giao Hữu | 30/01/2019 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 3-2 | Zemplin Michalovce | Thắng kèo | Trên | 2-2 | Trên | |
Giao Hữu | 20/06/2018 | Zemplin Michalovce | 1-2 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 0.5-1 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Slovakia | 11/10/2014 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 0-3 | Zemplin Michalovce | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Hạng 2 Slovakia | 27/07/2014 | Zemplin Michalovce | 1-0 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Slovakia | 05/04/2014 | Zemplin Michalovce | 0-1 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Slovakia | 19/10/2013 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 1-1 | Zemplin Michalovce | Hòa | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Slovakia | 04/08/2013 | Zemplin Michalovce | 1-0 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Slovakia | 13/04/2013 | Zemplin Michalovce | 2-0 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Slovakia | 20/10/2012 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 4-0 | Zemplin Michalovce | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Slovakia | 05/08/2012 | Zemplin Michalovce | 1-0 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Slovakia | 20/05/2012 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 0-1 | Zemplin Michalovce | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Slovakia | 18/04/2012 | Zemplin Michalovce | 1-3 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Hạng 2 Slovakia | 17/09/2011 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 1-2 | Zemplin Michalovce | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Cúp Quốc Gia Slovakia | 23/08/2011 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 0-1 | Zemplin Michalovce | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Slovakia | 16/04/2011 | Zemplin Michalovce | 3-0 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên | |
Hạng 2 Slovakia | 30/10/2010 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 1-0 | Zemplin Michalovce | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Slovakia | 31/07/2010 | Zemplin Michalovce | 2-1 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Hạng 2 Slovakia | 01/05/2010 | Zemplin Michalovce | 0-0 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 30 trận đối đầu: Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas: 14 thắng (47%), 4 hòa (13%), 12 thua (40%) Kết quả Kèo Châu Á: 30 trận đối đầu: Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas: 14 thắng kèo (47%), 2 hòa kèo (7%), 14 thua kèo (47%)
30 trận đối đầu: 16 TÀI, 14 XỈU, 19 1/2 H TÀI, 11 1/2H XỈU |