Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 2 Nga miền Đông | 15/05/2015 | Metallurg Kuzbass | 0-0 | Smena Komsomolsk | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Nga - miền Đông | 03/10/2014 | Smena Komsomolsk | 3-0 | Metallurg Kuzbass | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Hạng 2 Nga - miền Đông | 13/08/2014 | Metallurg Kuzbass | 0-0 | Smena Komsomolsk | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Nga miền Đông | 08/10/2011 | Smena Komsomolsk | 0-1 | Metallurg Kuzbass | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Hạng 2 Nga miền Đông | 07/09/2011 | Metallurg Kuzbass | 1-1 | Smena Komsomolsk | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Nga miền Đông | 04/05/2011 | Smena Komsomolsk | 1-2 | Metallurg Kuzbass | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Hạng 2 Nga miền Đông | 06/10/2010 | Metallurg Kuzbass | 0-0 | Smena Komsomolsk | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Nga miền Đông | 08/07/2010 | Metallurg Kuzbass | 2-1 | Smena Komsomolsk | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Hạng 2 Nga miền Đông | 10/05/2010 | Smena Komsomolsk | 1-1 | Metallurg Kuzbass | Hòa | Dưới | 0-1 | Trên | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 9 trận đối đầu: Metallurg Kuzbass: 2 thắng (22%), 5 hòa (56%), 2 thua (22%) Kết quả Kèo Châu Á: 9 trận đối đầu: Metallurg Kuzbass: 2 thắng kèo (22%), 3 hòa kèo (33%), 4 thua kèo (44%)
9 trận đối đầu: 3 TÀI, 6 XỈU, 5 1/2 H TÀI, 4 1/2H XỈU |