Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Nhật Bản JFL | 27/09/2025 | Tiamo Hirakata | 1-2 | Maruyasu Industries | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Nhật Bản JFL | 29/03/2025 | Maruyasu Industries | 0-2 | Tiamo Hirakata | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-2 | Trên |
Nhật Bản JFL | 02/10/2024 | Maruyasu Industries | 2-2 | Tiamo Hirakata | 0 | Hòa | Trên | 1-1 | Trên |
Nhật Bản JFL | 05/05/2024 | Tiamo Hirakata | 2-1 | Maruyasu Industries | 0 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 17/07/2023 | Maruyasu Industries | 1-1 | Tiamo Hirakata | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 12/03/2023 | Tiamo Hirakata | 1-0 | Maruyasu Industries | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 04/09/2022 | Maruyasu Industries | 4-1 | Tiamo Hirakata | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 04/06/2022 | Tiamo Hirakata | 0-0 | Maruyasu Industries | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 22/08/2021 | Tiamo Hirakata | 1-4 | Maruyasu Industries | 0.5 | Thua kèo | Trên | 0-3 | Trên |
Nhật Bản JFL | 21/04/2021 | Maruyasu Industries | 1-1 | Tiamo Hirakata | 0 | Hòa | Dưới | 1-1 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Maruyasu Industries: 3 thắng (30%), 4 hòa (40%), 3 thua (30%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Maruyasu Industries: 3 thắng kèo (30%), 3 hòa kèo (30%), 4 thua kèo (40%)
10 trận đối đầu: 5 TÀI, 5 XỈU, 8 1/2 H TÀI, 2 1/2H XỈU |