Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Albania | 08/12/2024 | KF Laci | 0-0 | KS Dinamo Tirana | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Albania | 05/10/2024 | KS Dinamo Tirana | 2-1 | KF Laci | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Albania | 27/04/2024 | KS Dinamo Tirana | 0-0 | KF Laci | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Albania | 17/02/2024 | KF Laci | 1-1 | KS Dinamo Tirana | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Cúp Quốc Gia Albania | 24/01/2024 | KF Laci | 1-0 | KS Dinamo Tirana | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Albania | 03/12/2023 | KS Dinamo Tirana | 2-0 | KF Laci | 0 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Albania | 28/09/2023 | KF Laci | 0-1 | KS Dinamo Tirana | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Albania | 17/04/2022 | KF Laci | 2-1 | KS Dinamo Tirana | 1 | Hòa | Trên | 1-0 | Trên |
Albania | 14/02/2022 | KS Dinamo Tirana | 0-1 | KF Laci | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Albania | 03/12/2021 | KF Laci | 5-0 | KS Dinamo Tirana | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Albania | 18/09/2021 | KS Dinamo Tirana | 1-1 | KF Laci | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Albania | 01/04/2012 | KS Dinamo Tirana | 2-2 | KF Laci | Hòa | Trên | 0-0 | Dưới | |
Albania | 23/10/2011 | KF Laci | 1-0 | KS Dinamo Tirana | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Albania | 20/03/2011 | KF Laci | 1-0 | KS Dinamo Tirana | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Albania | 19/02/2011 | KF Laci | 0-0 | KS Dinamo Tirana | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Albania | 06/11/2010 | KS Dinamo Tirana | 3-3 | KF Laci | Hòa | Trên | 2-2 | Trên | |
Albania | 30/04/2010 | KS Dinamo Tirana | 2-4 | KF Laci | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Albania | 24/12/2009 | KS Dinamo Tirana | 1-1 | KF Laci | Hòa | Dưới | 0-1 | Trên | |
Albania | 03/10/2009 | KF Laci | 0-1 | KS Dinamo Tirana | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 19 trận đối đầu: KF Laci: 7 thắng (37%), 8 hòa (42%), 4 thua (21%) Kết quả Kèo Châu Á: 19 trận đối đầu: KF Laci: 6 thắng kèo (32%), 6 hòa kèo (32%), 7 thua kèo (37%)
19 trận đối đầu: 6 TÀI, 13 XỈU, 10 1/2 H TÀI, 9 1/2H XỈU |