Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Giao Hữu | 11/02/2015 | Jelgava | 4-2 | Gulbene 2005 | 3.5 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Cúp quốc gia Latvia | 05/04/2014 | Gulbene 2005 | 0-2 | Jelgava | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Latvia | 23/09/2012 | Jelgava | 0-0 | Gulbene 2005 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Latvia | 27/07/2012 | Gulbene 2005 | 0-1 | Jelgava | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Latvia | 16/05/2012 | Jelgava | 0-1 | Gulbene 2005 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Latvia | 31/03/2012 | Gulbene 2005 | 1-2 | Jelgava | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Latvia | 30/10/2011 | Jelgava | 3-0 | Gulbene 2005 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Latvia | 10/09/2011 | Gulbene 2005 | 2-3 | Jelgava | Thua kèo | Trên | 2-2 | Trên | |
Latvia | 03/07/2011 | Jelgava | 3-1 | Gulbene 2005 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Latvia | 08/05/2011 | Gulbene 2005 | 3-0 | Jelgava | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Jelgava: 4 thắng (40%), 1 hòa (10%), 5 thua (50%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Jelgava: 3 thắng kèo (30%), 1 hòa kèo (10%), 6 thua kèo (60%)
10 trận đối đầu: 6 TÀI, 4 XỈU, 5 1/2 H TÀI, 5 1/2H XỈU |