Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28/02/2024 | Ankaragucu | 3-0 | Fenerbahce | 1 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 28/01/2024 | Fenerbahce | 2-1 | Ankaragucu | 2 | Thua kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 04/09/2023 | Ankaragucu | 0-1 | Fenerbahce | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Thổ Nhĩ Kỳ | 16/04/2023 | Fenerbahce | 2-1 | Ankaragucu | 1.5 | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Thổ Nhĩ Kỳ | 18/10/2022 | Ankaragucu | 0-3 | Fenerbahce | 0.75 | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 09/05/2021 | Ankaragucu | 1-2 | Fenerbahce | 0.75 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 18/01/2021 | Fenerbahce | 3-1 | Ankaragucu | 1.5 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 16/02/2020 | Ankaragucu | 2-1 | Fenerbahce | 1-1.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 22/09/2019 | Fenerbahce | 2-1 | Ankaragucu | 1.5-2 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 07/04/2019 | Ankaragucu | 1-1 | Fenerbahce | 0.5-1 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29/10/2018 | Fenerbahce | 1-3 | Ankaragucu | 1-1.5 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 10/03/2012 | Ankaragucu | 0-2 | Fenerbahce | 2.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 04/12/2011 | Fenerbahce | 4-2 | Ankaragucu | 1.5 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 16/05/2011 | Fenerbahce | 6-0 | Ankaragucu | 1.75 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 13/12/2010 | Ankaragucu | 2-1 | Fenerbahce | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10/11/2010 | Ankaragucu | 4-2 | Fenerbahce | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 10/05/2010 | Ankaragucu | 0-3 | Fenerbahce | 1.25 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 13/12/2009 | Fenerbahce | 3-2 | Ankaragucu | 1.5 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 26/04/2009 | Fenerbahce | 1-2 | Ankaragucu | 1 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 22/11/2008 | Ankaragucu | 0-0 | Fenerbahce | 0.75 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30/10/2008 | Ankaragucu | 0-1 | Fenerbahce | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 02/03/2008 | Ankaragucu | 0-0 | Fenerbahce | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29/09/2007 | Fenerbahce | 2-0 | Ankaragucu | 1.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 27/05/2007 | Fenerbahce | 3-1 | Ankaragucu | 1.25 | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 09/12/2006 | Ankaragucu | 0-1 | Fenerbahce | 1 | Hòa | Dưới | 0-1 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 19/03/2006 | Ankaragucu | 1-4 | Fenerbahce | 1 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27/10/2005 | Ankaragucu | 2-3 | Fenerbahce | 0.75 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 16/10/2005 | Fenerbahce | 2-1 | Ankaragucu | 1.75 | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Thổ Nhĩ Kỳ | 15/05/2005 | Ankaragucu | 1-0 | Fenerbahce | 1.25 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24/01/2005 | Fenerbahce | 3-2 | Ankaragucu | 2 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 30 trận đối đầu: Fenerbahce: 16 thắng (53%), 3 hòa (10%), 11 thua (37%) Kết quả Kèo Châu Á: 30 trận đối đầu: Fenerbahce: 14 thắng kèo (47%), 1 hòa kèo (3%), 15 thua kèo (50%)
30 trận đối đầu: 21 TÀI, 9 XỈU, 24 1/2 H TÀI, 6 1/2H XỈU |