Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 3 Đức | 27/10/2024 | Energie Cottbus | 5-1 | Munchen 1860 | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 4-1 | Trên |
Hạng 3 Đức | 23/02/2019 | Energie Cottbus | 1-2 | Munchen 1860 | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Hạng 3 Đức | 01/09/2018 | Munchen 1860 | 2-0 | Energie Cottbus | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Đức | 26/03/2014 | Energie Cottbus | 1-2 | Munchen 1860 | 0 | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Đức | 06/10/2013 | Munchen 1860 | 0-0 | Energie Cottbus | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Đức | 07/04/2013 | Munchen 1860 | 1-1 | Energie Cottbus | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Đức | 26/10/2012 | Energie Cottbus | 1-0 | Munchen 1860 | 0 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Đức | 07/02/2012 | Munchen 1860 | 2-0 | Energie Cottbus | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Đức | 06/08/2011 | Energie Cottbus | 0-5 | Munchen 1860 | 0.5 | Thua kèo | Trên | 0-4 | Trên |
Hạng 2 Đức | 09/04/2011 | Munchen 1860 | 4-0 | Energie Cottbus | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng 2 Đức | 14/11/2010 | Energie Cottbus | 0-0 | Munchen 1860 | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Đức | 04/04/2010 | Munchen 1860 | 1-2 | Energie Cottbus | 0.5 | Thua kèo | Trên | 1-2 | Trên |
Hạng 2 Đức | 08/11/2009 | Energie Cottbus | 1-0 | Munchen 1860 | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Đức | 14/05/2006 | Energie Cottbus | 3-1 | Munchen 1860 | 1 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Hạng 2 Đức | 17/12/2005 | Munchen 1860 | 2-3 | Energie Cottbus | 0.75 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Hạng 2 Đức | 26/02/2005 | Munchen 1860 | 1-0 | Energie Cottbus | 1 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Đức | 28/09/2004 | Energie Cottbus | 1-1 | Munchen 1860 | Hòa | Dưới | 0-1 | Trên | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 17 trận đối đầu: Energie Cottbus: 8 thắng (47%), 4 hòa (24%), 5 thua (29%) Kết quả Kèo Châu Á: 17 trận đối đầu: Energie Cottbus: 7 thắng kèo (41%), 2 hòa kèo (12%), 8 thua kèo (47%)
17 trận đối đầu: 8 TÀI, 9 XỈU, 11 1/2 H TÀI, 6 1/2H XỈU |