Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Trung Quốc | 30/09/2023 | Beijing Guoan | 2-0 | Dalian Yifang Aerbin | 1 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Trung Quốc | 09/06/2023 | Dalian Yifang Aerbin | 2-2 | Beijing Guoan | 1 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Trung Quốc | 05/12/2022 | Beijing Guoan | 1-3 | Dalian Yifang Aerbin | 0.5-1 | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Trung Quốc | 24/09/2022 | Dalian Yifang Aerbin | 2-2 | Beijing Guoan | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Trung Quốc | 31/07/2021 | Dalian Yifang Aerbin | 0-1 | Beijing Guoan | 1-1.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Trung Quốc | 04/05/2021 | Beijing Guoan | 2-0 | Dalian Yifang Aerbin | 2 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Trung Quốc | 15/08/2019 | Dalian Yifang Aerbin | 0-2 | Beijing Guoan | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Trung Quốc | 28/04/2019 | Beijing Guoan | 4-1 | Dalian Yifang Aerbin | 1 | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Trung Quốc | 14/08/2018 | Beijing Guoan | 5-2 | Dalian Yifang Aerbin | 1.5-2 | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Trung Quốc | 16/03/2018 | Dalian Yifang Aerbin | 0-3 | Beijing Guoan | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Trung Quốc | 30/07/2014 | Beijing Guoan | 4-1 | Dalian Yifang Aerbin | 1-1.5 | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Trung Quốc | 15/03/2014 | Dalian Yifang Aerbin | 0-1 | Beijing Guoan | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Trung Quốc | 25/08/2013 | Beijing Guoan | 4-0 | Dalian Yifang Aerbin | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Trung Quốc | 27/04/2013 | Dalian Yifang Aerbin | 3-0 | Beijing Guoan | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Trung Quốc | 06/10/2012 | Dalian Yifang Aerbin | 3-1 | Beijing Guoan | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Trung Quốc | 25/05/2012 | Beijing Guoan | 1-0 | Dalian Yifang Aerbin | 1.25 | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 16 trận đối đầu: Dalian Yifang Aerbin: 9 thắng (56%), 2 hòa (13%), 5 thua (31%) Kết quả Kèo Châu Á: 16 trận đối đầu: Dalian Yifang Aerbin: 10 thắng kèo (63%), 1 hòa kèo (6%), 5 thua kèo (31%)
16 trận đối đầu: 10 TÀI, 6 XỈU, 9 1/2 H TÀI, 7 1/2H XỈU |