Thông tin đội bóng Zimbru Chisinau U19 | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Châu Âu |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 23/11/2017 00:00 |
Champions League UEFA U19 | Molde U19 * | 2 - 0 | Zimbru Chisinau U19 | Thua | 1.5 | Thua | 3 | Xỉu |
| 01/11/2017 22:59 |
Champions League UEFA U19 | Zimbru Chisinau U19 | 0 - 0 | Molde U19 * | Hòa | 0.25 | Thắng | 3.5 | Xỉu |
| 18/10/2017 22:59 |
Champions League UEFA U19 | Vllaznia Shkoder U19 | 2 - 4 | Zimbru Chisinau U19 | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 26/09/2017 22:59 |
Champions League UEFA U19 | Zimbru Chisinau U19 | 3 - 1 | Vllaznia Shkoder U19 | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 21/10/2015 21:00 |
Champions League UEFA U19 | Zimbru Chisinau U19 | 1 - 2 | Pribram U19 * | Thua | 1.25 | Thắng | 3-3.5 | Xỉu |
| 30/09/2015 22:00 |
Champions League UEFA U19 | Pribram U19 * | 2 - 0 | Zimbru Chisinau U19 | Thua | 1.5 | Thua | 3-3.5 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 01/11/2017 22:59 |
Champions League UEFA U19 | Zimbru Chisinau U19 | 0 - 0 | Molde U19 * | Hòa | 0.25 | Thắng | 3.5 | Xỉu |
| 26/09/2017 22:59 |
Champions League UEFA U19 | Zimbru Chisinau U19 | 3 - 1 | Vllaznia Shkoder U19 | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 21/10/2015 21:00 |
Champions League UEFA U19 | Zimbru Chisinau U19 | 1 - 2 | Pribram U19 * | Thua | 1.25 | Thắng | 3-3.5 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 23/11/2017 00:00 |
Champions League UEFA U19 | Molde U19 * | 2 - 0 | Zimbru Chisinau U19 | Thua | 1.5 | Thua | 3 | Xỉu |
| 18/10/2017 22:59 |
Champions League UEFA U19 | Vllaznia Shkoder U19 | 2 - 4 | Zimbru Chisinau U19 | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 30/09/2015 22:00 |
Champions League UEFA U19 | Pribram U19 * | 2 - 0 | Zimbru Chisinau U19 | Thua | 1.5 | Thua | 3-3.5 | Xỉu |











