Thông tin đội bóng Wil 1900 | |
Thành lập | 1900 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Bergholzstrasse 40 a 9500 Wil |
Website | https://fcwil.ch |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/01/2025 20:30 |
Giao Hữu | Wil 1900 Lugano (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
3 u |
0.98 0.83 |
5.75 1.33 5.25 |
15/12/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Bellinzona (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.2 3.1 3.3 |
07/12/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Wil 1900 (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3 u |
1.03 0.78 |
1.62 4.75 4 |
01/12/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Etoile Carouge (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.55 2.55 3.4 |
24/11/2024 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Wil 1900 (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.83 4 3.6 |
14/11/2024 17:30 |
Giao Hữu | Rheindorf Altach Wil 1900 (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
1.73 3.9 4.1 |
10/11/2024 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Schaffhausen (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.91 3.8 3.5 |
02/11/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Wil 1900 (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.1 3.25 3.5 |
27/10/2024 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Vaduz (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.4 3.75 |
19/10/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Wil 1900 (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.9 2.3 3.5 |
10/10/2024 16:30 |
Giao Hữu | Winterthur Wil 1900 (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.9 |
2.5 u |
0.79 0.95 |
1.84 3.32 3.07 |
05/10/2024 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Stade Lausanne Ouchy (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.15 3.25 3.4 |
28/09/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen Wil 1900 (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.55 2.7 3.25 |
24/09/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Thun (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.97 |
3 u |
1.02 0.8 |
2.79 2.12 3.35 |
21/09/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Lausanne Ouchy Wil 1900 (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.25 2.9 3.4 |
14/09/2024 23:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Wil 1900 Winterthur (Hòa) |
1 |
0.92 0.85 |
3 u |
0.89 0.87 |
5.5 1.53 4.2 |
05/09/2024 16:00 |
Giao Hữu | Austria Lustenau Wil 1900 (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.2 3.6 |
31/08/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Etoile Carouge Wil 1900 (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.4 2.75 3.4 |
24/08/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Neuchatel Xamax (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.15 3 3.5 |
17/08/2024 01:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Taverne Wil 1900 (Hòa) |
u |
||||
10/08/2024 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Stade Nyonnais (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.75 4.2 3.8 |
04/08/2024 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Wil 1900 (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.1 3.1 3.6 |
27/07/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Aarau (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.7 4.1 3.8 |
20/07/2024 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Wil 1900 (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.1 2.15 3.5 |
13/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Young Boys Wil 1900 (Hòa) |
1.75 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.87 0.92 |
1.28 6.25 5.5 |
13/07/2024 00:30 |
Giao Hữu | Wil 1900 Cham (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.93 |
3.75 u |
0.91 0.86 |
1.29 6.5 5.5 |
06/07/2024 16:00 |
Giao Hữu | Bruhl Sg Wil 1900 (Hòa) |
u |
||||
28/06/2024 19:00 |
Giao Hữu | Sc Freiburg Ii Wil 1900 (Hòa) |
u |
||||
22/06/2024 16:00 |
Giao Hữu | Zurich Wil 1900 (Hòa) |
u |
||||
20/05/2024 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Thun (Hòa) |
0.75 |
0.81 1.03 |
2.75 u |
0.84 0.98 |
3.65 1.76 3.6 |