Thông tin đội bóng Wiener Viktoria | |
Thành lập | |
Quốc gia | Áo |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
02/10/2024 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Fcm Traiskirchen Wiener Viktoria (Hòa) |
u |
||||
02/10/2024 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Viktoria Fcm Traiskirchen (Hòa) |
u |
2.15 2.63 3.7 |
|||
28/09/2024 23:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Viktoria Sv Gloggnitz (Hòa) |
u |
||||
25/09/2024 23:00 |
Cúp quốc gia Áo | Wiener Viktoria Red Bull Salzburg (Hòa) |
u |
21 1.05 13.5 |
|||
17/09/2024 22:00 |
Cúp quốc gia Áo | Wiener Viktoria Red Bull Salzburg (Hòa) |
u |
21 1.05 13.5 |
|||
26/07/2024 22:59 |
Cúp quốc gia Áo | Wiener Viktoria Leoben (Hòa) |
1 |
1 0.85 |
3.5 u |
1.03 0.83 |
5 1.53 4.5 |
19/07/2024 23:30 |
Giao Hữu | Sc Retz Wiener Viktoria (Hòa) |
u |
||||
13/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Stadlau Wiener Viktoria (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.92 |
4 u |
0.92 0.83 |
2.9 1.91 4 |
17/02/2024 20:00 |
Giao Hữu | Wiener Viktoria SC/ESV Parndorf (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.83 |
4 u |
0.74 1.05 |
1.44 4.5 5 |
14/02/2024 01:00 |
Giao Hữu | Wiener Viktoria Sc Retz (Hòa) |
1.75 |
0.82 0.97 |
4.25 u |
1 0.8 |
1.25 6.5 5.75 |
03/02/2024 20:00 |
Giao Hữu | Wiener Viktoria Sc Ritzing (Hòa) |
1.5 |
0.86 0.88 |
3.5 u |
0.95 0.79 |
1.29 7.5 5 |
31/01/2024 01:00 |
Giao Hữu | Wiener Viktoria Langenrohr (Hòa) |
u |
||||
20/01/2024 20:00 |
Giao Hữu | Wiener Viktoria SV Horn (Hòa) |
u |
||||
20/01/2024 00:00 |
Giao Hữu | First Vienna Wiener Viktoria (Hòa) |
1 |
0.98 0.79 |
3.5 u |
0.88 0.88 |
1.57 3.75 4.75 |
22/07/2023 23:00 |
Giao Hữu | Stadlau Wiener Viktoria (Hòa) |
u |
||||
12/07/2023 00:30 |
Giao Hữu | SC/ESV Parndorf Wiener Viktoria (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.88 |
4.25 u |
0.96 0.8 |
3.25 1.71 4.4 |
04/07/2023 23:30 |
Giao Hữu | SKU Amstetten Wiener Viktoria (Hòa) |
u |
||||
26/06/2023 23:30 |
Giao Hữu | Wiener Viktoria Panathinaikos (Hòa) |
3 |
0.94 0.75 |
4.5-5 u |
0.84 0.84 |
22.00 1.04 13.00 |
28/01/2023 20:00 |
Giao Hữu | Wiener Viktoria Langenrohr (Hòa) |
1 |
0.83 0.89 |
3-3.5 u |
0.81 0.91 |
1.50 4.50 4.50 |
21/01/2023 00:00 |
Giao Hữu | Trenkwalder Admira Wiener Viktoria (Hòa) |
1.5-2 |
0.96 0.77 |
4 u |
0.89 0.83 |
1.25 6.50 6.50 |
19/07/2022 23:00 |
Giao Hữu | Wiener Viktoria Al-Sadd (Hòa) |
2 |
0.60 1.13 |
3.5-4 u |
0.90 0.83 |
6.20 1.25 5.20 |
06/07/2022 23:30 |
Giao Hữu | Wiener Viktoria Celtic (Hòa) |
4-4.5 |
0.78 0.92 |
5-5.5 u |
0.83 0.86 |
20.54 1.03 13.45 |
30/06/2022 23:00 |
Giao Hữu | SKU Amstetten Wiener Viktoria (Hòa) |
1.5 |
0.86 0.86 |
3.5 u |
0.96 0.77 |
1.29 6.50 5.50 |
09/02/2022 00:30 |
Giao Hữu | SV Horn Wiener Viktoria (Hòa) |
1 |
0.91 0.79 |
3.5-4 u |
0.73 0.99 |
1.53 4.20 4.40 |
02/02/2022 23:30 |
Giao Hữu | Trenkwalder Admira Wiener Viktoria (Hòa) |
1-1.5 |
0.98 0.86 |
3.5 u |
0.93 0.89 |
1.43 4.85 4.65 |
29/01/2022 20:00 |
Giao Hữu | Stadlau Wiener Viktoria (Hòa) |
1-1.5 |
0.82 1.00 |
4 u |
0.91 0.89 |
4.50 1.53 4.75 |
23/10/2021 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | First Vienna Wiener Viktoria (Hòa) |
1.5 |
0.90 0.82 |
3-3.5 u |
0.85 0.88 |
1.32 7.08 4.69 |
16/10/2021 22:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Viktoria Sc Neusiedl 1919 (Hòa) |
0-0.5 |
0.97 0.71 |
2.5-3 u |
0.76 0.97 |
2.25 2.74 3.31 |
09/10/2021 19:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Mauerwerk Wiener Viktoria (Hòa) |
u |
||||
02/10/2021 22:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Viktoria Fcm Traiskirchen (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.84 |
3 u |
0.92 0.81 |
2.14 2.85 3.42 |