Thông tin đội bóng Vorskla Poltava Womens | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Châu Âu |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 12/09/2025 00:30 |
Cúp Châu Âu nữ | Vorskla Poltava Womens | 0 - 2 | Oud Heverlee Leuven Womens * | Thua | 1 | Thua | 3 | Xỉu |
| 30/08/2025 22:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Vorskla Poltava Womens * | 2 - 0 | Gintra Universitetas Womens | Thắng | 1 | Thắng | 3.25 | Xỉu |
| 27/08/2025 16:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Vorskla Poltava Womens | 5 - 0 | Ksk Lanchkhuti Womens | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 22/09/2024 18:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Vorskla Poltava Womens | 0 - 1 | Celtic Womens * | Thua | 1 | Hòa | 2.75 | Xỉu |
| 07/09/2024 21:30 |
Cúp Châu Âu nữ | Vorskla Poltava Womens | 2 - 0 | Ferencvarosi Tc Womens | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 04/09/2024 17:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Vorskla Poltava Womens | 5 - 0 | Sfk Rīga Womens | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 18/10/2023 19:30 |
Cúp Châu Âu nữ | Vorskla Poltava Womens | 1 - 6 | Gs Roma Womens * | Thua | 3.5 | Thua | 4.5 | Tài |
| 09/09/2023 22:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Vorskla Poltava Womens | 3 - 0 | Znk Osijek Womens * | Thắng | 0.25 | Thắng | 3 | Tài |
| 06/09/2023 16:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Vorskla Poltava Womens | 3 - 3 | Flora Tallinn Womens | Hòa | Hòa | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 19/09/2025 01:00 |
Cúp Châu Âu nữ | Oud Heverlee Leuven Womens * | 0 - 0 | Vorskla Poltava Womens | Hòa | 1.5 | Thắng | 3 | Xỉu |
| 27/09/2024 01:15 |
Cúp Châu Âu nữ | Celtic Womens * | 2 - 0 | Vorskla Poltava Womens | Thua | 0.75 | Thua | 2.5 | Xỉu |
| 07/09/2024 21:30 |
Cúp Châu Âu nữ | Ferencvarosi Tc Womens | 0 - 2 | Vorskla Poltava Womens | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 11/10/2023 19:30 |
Cúp Châu Âu nữ | Gs Roma Womens * | 3 - 0 | Vorskla Poltava Womens | Thua | 1.75 | Thua | 4-4.5 | Xỉu |











