Thông tin đội bóng Viticultorul Breaza | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Romania |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 13/12/2025 19:00 |
Hạng 3 Romania | Cso Baicoi * | 0 - 2 | Viticultorul Breaza | Thắng | 1 | Thắng | 2.75 | Xỉu |
| 06/12/2025 19:00 |
Hạng 3 Romania | Viticultorul Breaza | 0 - 4 | Lindab Stefanesti | Thua | Thua | Tài | ||
| 31/10/2025 20:00 |
Hạng 3 Romania | Csm Flacara Moreni | 5 - 0 | Viticultorul Breaza | Thua | Thua | Tài | ||
| 10/10/2025 19:00 |
Hạng 3 Romania | Viticultorul Breaza * | 2 - 1 | Sacele | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.75 | Tài |
| 24/09/2025 21:00 |
Hạng 3 Romania | Lindab Stefanesti | 2 - 0 | Viticultorul Breaza | Thua | Thua | Tài | ||
| 30/08/2025 22:00 |
Hạng 3 Romania | Viticultorul Breaza * | 1 - 4 | Olimpic Zarnesti | Thua | 0.5 | Thua | 3 | Tài |
| 25/04/2025 21:00 |
Hạng 3 Romania | Kids Tampa Brasov * | 1 - 2 | Viticultorul Breaza | Thắng | 1.25 | Thắng | 3 | Tài |
| 28/02/2025 17:00 |
Hạng 3 Romania | Kids Tampa Brasov * | 1 - 0 | Viticultorul Breaza | Thua | 0.25 | Thua | 2.75 | Xỉu |
| 16/11/2024 19:00 |
Hạng 3 Romania | Municipal Brasov * | 3 - 2 | Viticultorul Breaza | Thua | 0.75 | Thua | 3 | Tài |
| 02/11/2024 19:00 |
Hạng 3 Romania | Cso Plopeni * | 2 - 0 | Viticultorul Breaza | Thua | 0.25 | Thua | 2.5 | Xỉu |
| 31/07/2024 21:30 |
Cúp quốc gia Romania | Viticultorul Breaza | 1 - 2 | Pucioasa | Thua | Thua | Tài | ||
| 23/08/2011 21:30 |
Cúp quốc gia Romania | Viticultorul Breaza | 2 - 4 | FCM Bacau | Thua | Thua | Tài | ||
| 16/08/2011 21:30 |
Cúp quốc gia Romania | Viticultorul Breaza | 2 - 0 | Csm Focsani | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 09/08/2011 21:30 |
Cúp quốc gia Romania | Viticultorul Breaza | 2 - 1 | Cs Panciu | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 20/07/2011 21:30 |
Cúp quốc gia Romania | Viticultorul Breaza | 3 - 1 | St Stoicescu | Thắng | Thắng | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 06/12/2025 19:00 |
Hạng 3 Romania | Viticultorul Breaza | 0 - 4 | Lindab Stefanesti | Thua | Thua | Tài | ||
| 10/10/2025 19:00 |
Hạng 3 Romania | Viticultorul Breaza * | 2 - 1 | Sacele | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.75 | Tài |
| 30/08/2025 22:00 |
Hạng 3 Romania | Viticultorul Breaza * | 1 - 4 | Olimpic Zarnesti | Thua | 0.5 | Thua | 3 | Tài |
| 31/07/2024 21:30 |
Cúp quốc gia Romania | Viticultorul Breaza | 1 - 2 | Pucioasa | Thua | Thua | Tài | ||
| 23/08/2011 21:30 |
Cúp quốc gia Romania | Viticultorul Breaza | 2 - 4 | FCM Bacau | Thua | Thua | Tài | ||
| 16/08/2011 21:30 |
Cúp quốc gia Romania | Viticultorul Breaza | 2 - 0 | Csm Focsani | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 09/08/2011 21:30 |
Cúp quốc gia Romania | Viticultorul Breaza | 2 - 1 | Cs Panciu | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 20/07/2011 21:30 |
Cúp quốc gia Romania | Viticultorul Breaza | 3 - 1 | St Stoicescu | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 18/07/2010 21:30 |
Cúp quốc gia Romania | Viticultorul Breaza | 1 - 2 | Partizanul Merei | Thua | Thua | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 13/12/2025 19:00 |
Hạng 3 Romania | Cso Baicoi * | 0 - 2 | Viticultorul Breaza | Thắng | 1 | Thắng | 2.75 | Xỉu |
| 31/10/2025 20:00 |
Hạng 3 Romania | Csm Flacara Moreni | 5 - 0 | Viticultorul Breaza | Thua | Thua | Tài | ||
| 24/09/2025 21:00 |
Hạng 3 Romania | Lindab Stefanesti | 2 - 0 | Viticultorul Breaza | Thua | Thua | Tài | ||
| 25/04/2025 21:00 |
Hạng 3 Romania | Kids Tampa Brasov * | 1 - 2 | Viticultorul Breaza | Thắng | 1.25 | Thắng | 3 | Tài |
| 28/02/2025 17:00 |
Hạng 3 Romania | Kids Tampa Brasov * | 1 - 0 | Viticultorul Breaza | Thua | 0.25 | Thua | 2.75 | Xỉu |
| 16/11/2024 19:00 |
Hạng 3 Romania | Municipal Brasov * | 3 - 2 | Viticultorul Breaza | Thua | 0.75 | Thua | 3 | Tài |
| 02/11/2024 19:00 |
Hạng 3 Romania | Cso Plopeni * | 2 - 0 | Viticultorul Breaza | Thua | 0.25 | Thua | 2.5 | Xỉu |











