Thông tin đội bóng Vilafranca | |
Thành lập | |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
28/08/2024 23:30 |
Giao Hữu | Vilafranca AE Prat (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.5 2.5 3.2 |
11/05/2024 23:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | AE Prat Vilafranca (Hòa) |
u |
||||
05/05/2024 17:30 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Vilafranca UE Olot (Hòa) |
u |
||||
27/04/2024 22:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Vilafranca L'Hospitalet (Hòa) |
u |
||||
24/03/2024 18:30 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Pobjeda Vilafranca (Hòa) |
u |
||||
10/03/2024 18:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Cf Montanesa Vilafranca (Hòa) |
u |
||||
04/02/2024 23:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | CF Reus Deportiu Vilafranca (Hòa) |
u |
||||
21/01/2024 18:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Vilafranca AE Prat (Hòa) |
u |
||||
14/01/2024 22:30 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | UE Olot Vilafranca (Hòa) |
u |
||||
17/12/2023 18:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | L'Hospitalet Vilafranca (Hòa) |
u |
||||
05/11/2023 18:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Vilafranca Pobjeda (Hòa) |
u |
||||
22/10/2023 17:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Vilafranca Cf Montanesa (Hòa) |
u |
2.53 2.52 2.88 |
|||
27/09/2023 17:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Vilafranca CF Reus Deportiu (Hòa) |
u |
||||
16/09/2023 23:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Vilafranca CF Reus Deportiu (Hòa) |
u |
||||
23/04/2023 17:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Vilafranca L'Hospitalet (Hòa) |
0 |
1.03 0.74 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
3.30 1.90 3.10 |
16/04/2023 23:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Sant Andreu Vilafranca (Hòa) |
1-1.5 |
0.80 0.92 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
1.33 6.37 4.28 |
05/03/2023 18:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Pobjeda Vilafranca (Hòa) |
0-0.5 |
0.77 0.96 |
2-2.5 u |
0.95 0.78 |
2.00 3.28 2.99 |
22/01/2023 18:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Ce Europa Vilafranca (Hòa) |
1 |
0.80 0.92 |
2-2.5 u |
0.79 0.95 |
1.43 5.77 3.53 |
15/01/2023 18:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Vilafranca Cf Montanesa (Hòa) |
0 |
0.85 0.87 |
2-2.5 u |
0.91 0.81 |
2.58 2.59 2.96 |
18/12/2022 18:30 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | L'Hospitalet Vilafranca (Hòa) |
0.5 |
0.76 0.97 |
2-2.5 u |
0.79 0.94 |
1.72 3.86 3.18 |
11/12/2022 18:30 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Vilafranca Sant Andreu (Hòa) |
0.5 |
0.78 0.95 |
2-2.5 u |
0.98 0.76 |
3.61 1.91 2.86 |
29/10/2022 22:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Vilafranca Pobjeda (Hòa) |
0-0.5 |
0.97 0.77 |
2-2.5 u |
0.87 0.85 |
2.29 2.97 2.96 |
24/09/2022 23:30 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Vilafranca Ce Europa (Hòa) |
1-1.5 |
0.93 0.79 |
2.5-3 u |
0.92 0.80 |
7.50 1.35 4.40 |
18/09/2022 17:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Cf Montanesa Vilafranca (Hòa) |
0.5 |
0.75 0.98 |
2.5 u |
0.99 0.75 |
3.30 2.00 3.35 |
11/08/2022 00:30 |
Giao Hữu | Vilafranca AE Prat (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.77 |
2.5-3 u |
0.89 0.83 |
3.74 1.76 3.45 |
23/04/2022 21:30 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Vilafranca Sant Andreu (Hòa) |
u |
||||
15/04/2022 01:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | L'Hospitalet Vilafranca (Hòa) |
0-0.5 |
0.74 1.01 |
2-2.5 u |
0.95 0.68 |
1.96 3.36 2.90 |
20/03/2022 23:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Asco Vilafranca (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.86 |
2 u |
0.77 0.98 |
3.50 2.20 2.95 |
26/02/2022 23:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Vilafranca Pobjeda (Hòa) |
0-0.5 |
0.76 0.98 |
2 u |
0.83 0.89 |
2.04 3.53 2.95 |
16/01/2022 22:30 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | UE Olot Vilafranca (Hòa) |
u |