Thông tin đội bóng Tegs Thoren ff | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/10/2024 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Tegs Thoren ff If Algarna (Hòa) |
5 |
0.9 0.9 |
6 u |
0.9 0.9 |
1.01 34 26 |
12/10/2024 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Skelleftea Ff Tegs Thoren ff (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.8 1 |
5.75 1.38 4.75 |
06/10/2024 21:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Tegs Thoren ff Bodens BK (Hòa) |
u |
||||
28/09/2024 00:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Umea Fc Academy Tegs Thoren ff (Hòa) |
u |
11 1.13 7.5 |
|||
22/09/2024 18:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Tegs Thoren ff Bergnasets Aik (Hòa) |
u |
||||
06/11/2022 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Tegs Thoren ff Stockholm Internazionale (Hòa) |
1.5 |
0.80 1.00 |
3-3.5 u |
0.90 0.90 |
5.50 1.37 4.80 |
29/10/2022 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Bk Forward Tegs Thoren ff (Hòa) |
1-1.5 |
0.86 0.98 |
3 u |
0.90 0.92 |
|
23/10/2022 19:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Tegs Thoren ff Haninge (Hòa) |
1.5 |
1.25 0.64 |
3-3.5 u |
0.88 0.94 |
7.90 1.21 5.90 |
15/10/2022 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Hammarby Tff Tegs Thoren ff (Hòa) |
u |
||||
09/10/2022 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Tegs Thoren ff Vasalunds IF (Hòa) |
2-2.5 |
1.03 0.81 |
3.5 u |
0.81 1.01 |
|
02/10/2022 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Karlstad BK Tegs Thoren ff (Hòa) |
2.5 |
0.87 0.93 |
3.5-4 u |
0.95 0.89 |
1.10 19.00 7.50 |
25/09/2022 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Tegs Thoren ff Motala AIF (Hòa) |
1.5 |
1.03 0.83 |
3.5 u |
1.02 0.84 |
7.30 1.26 5.40 |
18/09/2022 20:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Taby Tegs Thoren ff (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.98 |
3-3.5 u |
0.87 0.80 |
1.29 9.00 5.50 |
11/09/2022 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Tegs Thoren ff Orebro Syrianska If (Hòa) |
1-1.5 |
0.79 0.88 |
3-3.5 u |
0.93 0.73 |
6.00 1.44 4.50 |
03/09/2022 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Umea FC Tegs Thoren ff (Hòa) |
1.5 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.83 1.01 |
1.29 7.30 4.80 |
27/08/2022 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Tegs Thoren ff Sandvikens IF (Hòa) |
2 |
1.00 0.86 |
3-3.5 u |
0.76 1.08 |
11.00 1.16 6.70 |
20/08/2022 23:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Tegs Thoren ff IF Sylvia (Hòa) |
1-1.5 |
1.08 0.76 |
3-3.5 u |
0.97 0.85 |
6.80 1.27 5.00 |
14/08/2022 17:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Tegs Thoren ff Gefle IF (Hòa) |
2 |
0.84 0.97 |
3.5 u |
0.95 0.88 |
13.00 1.20 6.00 |
11/08/2022 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Sollentuna United FF Tegs Thoren ff (Hòa) |
2 |
0.86 0.95 |
3.5 u |
1.02 0.83 |
1.17 17.00 6.00 |
06/08/2022 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Tegs Thoren ff Pitea If (Hòa) |
1 |
0.87 0.99 |
3 u |
0.88 0.97 |
4.40 1.52 4.20 |
01/07/2022 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Pitea If Tegs Thoren ff (Hòa) |
1-1.5 |
0.86 0.95 |
3 u |
1.02 0.83 |
1.36 7.50 4.75 |
26/06/2022 22:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Tegs Thoren ff Sollentuna United FF (Hòa) |
1-1.5 |
0.83 0.99 |
3 u |
1.02 0.83 |
6.50 1.44 4.40 |
19/06/2022 20:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Haninge Tegs Thoren ff (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.96 |
3-3.5 u |
0.98 0.88 |
1.29 9.00 5.25 |
11/06/2022 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Tegs Thoren ff Hammarby Tff (Hòa) |
1 |
0.96 0.78 |
3 u |
0.77 0.92 |
4.65 1.50 4.50 |
05/06/2022 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Orebro Syrianska If Tegs Thoren ff (Hòa) |
1.5-2 |
0.97 0.89 |
3-3.5 u |
0.89 0.96 |
1.24 7.80 5.40 |
01/06/2022 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Tegs Thoren ff Umea FC (Hòa) |
1.5 |
0.91 0.90 |
3-3.5 u |
1.02 0.83 |
8.50 1.30 5.25 |
26/05/2022 20:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Vasalunds IF Tegs Thoren ff (Hòa) |
2-2.5 |
0.87 0.97 |
3.5 u |
0.90 0.92 |
1.15 10.00 6.50 |
22/05/2022 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Tegs Thoren ff Bk Forward (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 0.98 |
3-3.5 u |
1.02 0.83 |
2.80 2.25 3.60 |
14/05/2022 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Gefle IF Tegs Thoren ff (Hòa) |
2-2.5 |
0.87 0.97 |
3.5 u |
0.89 0.92 |
1.14 17.26 8.59 |
07/05/2022 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Motala AIF Tegs Thoren ff (Hòa) |
1.5 |
0.90 0.93 |
3-3.5 u |
0.82 1.01 |
1.36 6.83 5.49 |