Thông tin đội bóng Stade Nyonnais | |
Thành lập | 1905 |
Quốc gia | Thụy Sỹ |
Địa chỉ | Route de Genève 37 |
Website | http://www.stadenyonnais.ch/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/01/2025 17:00 |
Giao Hữu | Neuchatel Xamax Stade Nyonnais (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.5 4.5 4.5 |
11/01/2025 21:00 |
Giao Hữu | Lausanne Sports Stade Nyonnais (Hòa) |
1.75 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
1.22 7.5 6 |
14/12/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen Stade Nyonnais (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.85 3.8 3.75 |
07/12/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Neuchatel Xamax (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
3 u |
0.88 0.93 |
3.5 2 3.6 |
04/12/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Vaduz (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.97 0.82 |
3 2.15 3.4 |
01/12/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Stade Nyonnais (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.8 4.1 3.6 |
23/11/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Vaduz (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.8 1 |
3 2.15 3.7 |
09/11/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Lausanne Ouchy Stade Nyonnais (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.8 4 3.6 |
02/11/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Thun (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3 u |
0.98 0.83 |
3.8 1.75 4 |
26/10/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Stade Nyonnais (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.88 0.93 |
1.7 4.2 4.1 |
19/10/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Wil 1900 (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.9 2.3 3.5 |
05/10/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Etoile Carouge Stade Nyonnais (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
3.75 u |
0.8 1 |
3.1 2.1 3.75 |
28/09/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Aarau (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.8 1 |
2.4 2.63 3.5 |
24/09/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Stade Nyonnais (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.88 |
3 u |
0.96 0.86 |
1.96 3.1 3.45 |
21/09/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Etoile Carouge (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.38 2.6 3.4 |
15/09/2024 21:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Basel (Hòa) |
1.75 |
0.85 1 |
3.25 u |
0.85 1 |
9.5 1.29 5.25 |
31/08/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Stade Lausanne Ouchy (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.45 2.63 3.5 |
25/08/2024 21:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Stade Nyonnais (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.78 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.5 5.5 4.5 |
10/08/2024 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Stade Nyonnais (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.75 4.2 3.8 |
03/08/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Schaffhausen (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.5 2.63 3.4 |
27/07/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Bellinzona (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.1 3 3.5 |
21/07/2024 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Stade Nyonnais (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.75 4 3.6 |
06/07/2024 00:00 |
Giao Hữu | Bulle Stade Nyonnais (Hòa) |
u |
||||
29/06/2024 16:00 |
Giao Hữu | Lugano Stade Nyonnais (Hòa) |
u |
||||
25/06/2024 22:30 |
Giao Hữu | Thun Stade Nyonnais (Hòa) |
1 |
0.98 0.79 |
3 u |
0.8 0.97 |
1.57 4.33 4.1 |
20/05/2024 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Aarau (Hòa) |
0.25 |
1.11 0.74 |
3 u |
0.8 1.02 |
2.27 2.61 3.5 |
18/05/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Stade Nyonnais (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.94 3.15 3.25 |
09/05/2024 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Bellinzona (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.95 3.25 3.6 |
04/05/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen Stade Nyonnais (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.15 3.2 3.5 |
27/04/2024 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Thun (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.93 0.88 |
4.5 1.73 4 |