Thông tin đội bóng Shturmi | |
Thành lập | |
Quốc gia | Georgia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/12/2024 16:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Shturmi (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.4 2.4 3.6 |
12/12/2024 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Merani Martvili (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.8 3.3 3.8 |
08/12/2024 16:30 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Shturmi (Hòa) |
u |
||||
30/11/2024 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.73 3.5 4 |
26/11/2024 17:00 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Shturmi (Hòa) |
u |
||||
22/11/2024 23:00 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Spaeri (Hòa) |
u |
||||
09/11/2024 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo Shturmi (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.57 4.33 4 |
02/11/2024 23:00 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Lokomotiv Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
27/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Shturmi (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
3 u |
0.85 0.95 |
3.25 2 3.3 |
27/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Lokomotiv Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
19/10/2024 23:00 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.8 2.2 3.3 |
05/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Shturmi (Hòa) |
1.5 |
0.97 0.82 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.36 6.5 4.33 |
30/09/2024 23:00 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Aragvi Dusheti (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.86 |
2.92 2.15 3.2 |
26/09/2024 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Shturmi (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.82 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.1 2.6 3.8 |
21/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
2.1 3.1 3.2 |
14/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Shturmi (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.82 |
2.5 u |
0.92 0.87 |
1.9 3.2 3.7 |
01/09/2024 23:00 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Gareji Sagarejo (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
1 0.8 |
3.6 1.83 3.6 |
28/08/2024 23:00 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi Shturmi (Hòa) |
1 |
0.97 0.82 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.57 5 3.7 |
25/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Gareji Sagarejo (Hòa) |
u |
||||
23/08/2024 22:59 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Kolkheti Khobi (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.1 3 3.25 |
21/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi Shturmi (Hòa) |
u |
||||
17/08/2024 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Shturmi (Hòa) |
u |
||||
10/08/2024 22:59 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Sioni Bolnisi (Hòa) |
u |
2.2 2.9 3.2 |
|||
05/08/2024 22:59 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Shturmi (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.75 3.6 3.75 |
01/08/2024 22:59 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
0 |
1.02 0.77 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.6 2.25 3.6 |
21/07/2024 20:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Lokomotivi Tbilisi Ii Shturmi (Hòa) |
u |
||||
13/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Shturmi (Hòa) |
u |
2.15 2.8 3.7 |
|||
08/06/2024 23:00 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
u |
||||
01/06/2024 20:30 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Shturmi (Hòa) |
0 |
0.87 0.92 |
2.75 u |
0.87 0.92 |
2.4 2.45 3.4 |
28/05/2024 22:59 |
Hạng nhất Georgia | Shturmi Spaeri (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.77 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.25 2.75 3.3 |