Thông tin đội bóng Shevardeni | |
Thành lập | |
Quốc gia | Georgia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
22/05/2022 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Merani Martvili (Hòa) |
1 |
0.88 0.84 |
3-3.5 u |
0.89 0.83 |
4.30 1.54 4.33 |
16/05/2022 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Baia Zugdidi Shevardeni (Hòa) |
1 |
0.92 0.78 |
3-3.5 u |
0.94 0.76 |
1.59 4.44 3.88 |
10/05/2022 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Spaeri (Hòa) |
0-0.5 |
0.94 0.79 |
3-3.5 u |
0.95 0.78 |
2.17 2.58 3.81 |
05/05/2022 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Shukura Kobuleti Shevardeni (Hòa) |
u |
||||
28/04/2022 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Samtredia Shevardeni (Hòa) |
1-1.5 |
1.00 0.74 |
2.5-3 u |
0.77 0.97 |
1.42 6.07 4.12 |
21/04/2022 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.84 |
2.5 u |
0.80 0.93 |
1.88 3.60 3.29 |
16/04/2022 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0 |
0.95 0.78 |
3-3.5 u |
0.98 0.76 |
2.51 2.30 3.60 |
11/04/2022 16:00 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Shevardeni (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 0.93 |
3-3.5 u |
0.97 0.76 |
1.64 4.24 3.77 |
06/04/2022 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Shevardeni (Hòa) |
1-1.5 |
0.92 0.81 |
3 u |
0.89 0.83 |
1.39 5.72 4.55 |
01/04/2022 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Gareji Sagarejo (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.87 |
2.5-3 u |
0.93 0.79 |
2.95 2.13 3.30 |
25/03/2022 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Baia Zugdidi (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.76 |
3 u |
0.75 0.99 |
1.97 3.07 3.57 |
19/03/2022 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Shevardeni (Hòa) |
1-1.5 |
0.92 0.81 |
3 u |
0.89 0.83 |
1.39 5.72 4.55 |
13/03/2022 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Baia Zugdidi (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.76 |
3 u |
0.75 0.99 |
1.97 3.07 3.57 |
07/03/2022 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Shevardeni (Hòa) |
0 |
0.74 1.00 |
2.5-3 u |
0.81 0.92 |
2.28 2.61 3.16 |
01/03/2022 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Shukura Kobuleti (Hòa) |
u |
||||
16/02/2022 19:00 |
Giao Hữu | Shevardeni Samtredia (Hòa) |
0 |
0.91 0.91 |
2.5 u |
0.40 2.05 |
2.35 2.35 3.90 |
03/12/2021 16:30 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Shevardeni (Hòa) |
0-0.5 |
0.81 0.92 |
3.5 u |
0.79 0.94 |
2.04 2.88 3.65 |
27/11/2021 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
0.25 |
2.5-3 u |
|||
21/11/2021 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Gagra Shevardeni (Hòa) |
1.75 |
3 u |
|||
06/11/2021 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Chikhura Sachkhere (Hòa) |
1.5 |
0.93 0.79 |
2.5-3 u |
0.76 0.97 |
1.25 9.38 4.94 |
31/10/2021 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Shevardeni (Hòa) |
1-1.5 |
0.76 0.94 |
3 u |
0.90 0.83 |
1.33 6.70 4.47 |
24/10/2021 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Gareji Sagarejo (Hòa) |
0.5 |
0.74 1.00 |
2.5 u |
0.98 0.76 |
3.42 2.00 3.13 |
18/10/2021 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Shevardeni (Hòa) |
1.5 |
0.78 0.86 |
3 u |
0.87 0.77 |
1.23 7.79 4.75 |
14/10/2021 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
08/10/2021 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Chikhura Sachkhere Shevardeni (Hòa) |
1.25 |
4-4.5 u |
|||
03/10/2021 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Baia Zugdidi (Hòa) |
0.5 |
3 u |
|||
28/09/2021 18:30 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.81 |
2.5 u |
0.79 0.91 |
2.11 2.71 3.26 |
23/09/2021 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Shevardeni (Hòa) |
1 |
0.83 0.87 |
3 u |
0.86 0.83 |
1.49 4.67 4.17 |
19/09/2021 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Gagra (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.77 |
2.5-3 u |
0.96 0.77 |
3.97 1.78 3.36 |
10/09/2021 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Shevardeni Merani Martvili (Hòa) |
0.25 |
0.74 1.02 |
2.5 u |
0.93 0.82 |
2.8 2.28 3.3 |