Thông tin đội bóng SBV Excelsior | |
Thành lập | 1913 |
Quốc gia | Hà Lan |
Địa chỉ | Philips Stadion Eindhoven, Hà Lan |
Website | https://excelsiorrotterdam.nl |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Cambuur Leeuwarden SBV Excelsior (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
2.55 2.63 3.4 |
15/01/2025 03:00 |
Cúp Quốc Gia Hà Lan | PSV Eindhoven SBV Excelsior (Hòa) |
2.5 |
0.9 0.95 |
4.25 u |
1.02 0.82 |
1.14 13 9 |
11/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Dordrecht 90 (Hòa) |
1 |
0.83 1.03 |
3.25 u |
0.88 0.98 |
1.5 5.75 4.33 |
21/12/2024 22:30 |
Hạng 2 Hà Lan | VVV Venlo SBV Excelsior (Hòa) |
1 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.95 0.9 |
5 1.57 4.5 |
18/12/2024 02:00 |
Cúp Quốc Gia Hà Lan | Eindhoven SBV Excelsior (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
4.2 1.8 3.9 |
14/12/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Volendam (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
3.5 u |
1 0.85 |
1.8 3.8 4 |
08/12/2024 22:45 |
Hạng 2 Hà Lan | Emmen SBV Excelsior (Hòa) |
0 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2.63 2.55 3.4 |
30/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
1.5 |
0.93 0.93 |
3.75 u |
0.98 0.88 |
1.36 6.25 5.75 |
27/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Utrecht SBV Excelsior (Hòa) |
1 |
0.85 1 |
3 u |
1.05 0.8 |
5 1.6 4.1 |
23/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Den Bosch SBV Excelsior (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.85 1 |
3.3 2.1 3.5 |
09/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Eindhoven (Hòa) |
1.25 |
1 0.85 |
3 u |
0.93 0.93 |
1.45 6 4.75 |
03/11/2024 22:45 |
Hạng 2 Hà Lan | Helmond Sport SBV Excelsior (Hòa) |
0 |
0.95 0.9 |
3 u |
1.03 0.83 |
2.6 2.6 3.4 |
30/10/2024 03:00 |
Cúp Quốc Gia Hà Lan | SBV Excelsior VVV Venlo (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.9 0.95 |
1.44 6 4.5 |
26/10/2024 21:30 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Cambuur Leeuwarden (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.95 0.9 |
1.75 4.33 3.8 |
22/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong PSV Eindhoven SBV Excelsior (Hòa) |
1 |
0.87 0.97 |
3.5 u |
0.92 0.92 |
4.5 1.57 4.5 |
19/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior MVV Maastricht (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.95 |
3.5 u |
0.98 0.88 |
1.44 6.25 4.75 |
10/10/2024 18:00 |
Giao Hữu | SBV Excelsior Willem II (Hòa) |
u |
||||
05/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Roda JC Kerkrade SBV Excelsior (Hòa) |
0 |
0.92 0.92 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2.55 2.55 3.4 |
28/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Jong AZ (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.9 |
3.5 u |
1.03 0.83 |
1.45 6.25 4.5 |
21/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 SBV Excelsior (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
3.25 u |
0.85 1 |
2.45 2.6 3.3 |
17/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior VVV Venlo (Hòa) |
1 |
0.9 0.96 |
3 u |
0.91 0.93 |
1.49 5.5 4.3 |
14/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior Telstar (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.9 |
3 u |
0.88 0.98 |
1.7 4.33 3.7 |
31/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | ADO Den Haag SBV Excelsior (Hòa) |
0.25 |
1 0.86 |
3 u |
0.82 1.02 |
2.13 2.77 3.45 |
25/08/2024 17:15 |
Hạng 2 Hà Lan | Vitesse Arnhem SBV Excelsior (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
2.38 2.63 3.75 |
17/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | SBV Excelsior De Graafschap (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
3.25 u |
1 0.85 |
1.95 3.6 3.8 |
10/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Oss SBV Excelsior (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
3 u |
0.98 0.88 |
3.6 1.8 3.9 |
03/08/2024 22:00 |
Giao Hữu | Zulte-Waregem SBV Excelsior (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 00:00 |
Giao Hữu | Heracles Almelo SBV Excelsior (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.78 |
3.25 u |
0.95 0.78 |
1.77 3.45 4.3 |
20/07/2024 19:00 |
Giao Hữu | NAC Breda SBV Excelsior (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.92 |
3.75 u |
0.78 0.97 |
2 2.75 4 |
13/07/2024 19:00 |
Giao Hữu | AZ Alkmaar SBV Excelsior (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.84 |
3.25 u |
0.95 0.82 |
1.44 5 4.5 |