Thông tin đội bóng Red Star 93 | |
Thành lập | 1897 |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | 92 |
Website | http://www.redstarfc93.fr/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Pau FC (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.8 2.45 3.2 |
11/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Red Star 93 (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
1.85 3.9 3.3 |
04/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Rodez Aveyron Red Star 93 (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.92 |
3 u |
0.95 0.9 |
1.66 4 4.1 |
14/12/2024 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Grenoble (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
2.55 2.55 3.2 |
07/12/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Bastia (Hòa) |
0 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.7 2.3 3.3 |
30/11/2024 20:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Bobigny Ac Red Star 93 (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
1.05 0.8 |
2.88 1.91 4.2 |
23/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Red Star 93 (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.05 3.5 3.4 |
16/11/2024 21:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Haubourdin Red Star 93 (Hòa) |
u |
||||
09/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 ES Troyes AC (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.3 3 3.5 |
02/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Martigues Red Star 93 (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
3.3 2.2 3.2 |
30/10/2024 02:30 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Metz (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
3.75 1.95 3.4 |
26/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Dunkerque Red Star 93 (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
2.1 3.25 3.5 |
19/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Caen (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.1 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.7 2.3 3.25 |
05/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Annecy Red Star 93 (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.05 3.5 3.4 |
28/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Paris Fc (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
3.6 2 3.25 |
25/09/2024 01:30 |
Hạng 2 Pháp | Clermont Foot Red Star 93 (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2 3.6 3.4 |
21/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2 3.5 3.3 |
14/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Lorient Red Star 93 (Hòa) |
1 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.5 6.25 3.7 |
31/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Red Star 93 (Hòa) |
0.5 |
0.81 1.03 |
2.5 u |
1.01 0.81 |
1.8 3.9 3.5 |
27/08/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Ajaccio (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2 u |
0.8 1.05 |
2.35 3.1 3 |
17/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Amiens Red Star 93 (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.3 3 3.1 |
09/08/2024 23:00 |
Giao Hữu | Le Havre Red Star 93 (Hòa) |
u |
||||
03/08/2024 22:00 |
Giao Hữu | Auxerre Red Star 93 (Hòa) |
0.75 |
0.73 1.03 |
3 u |
0.87 0.87 |
1.57 4.4 4 |
02/08/2024 17:00 |
Giao Hữu | Red Star 93 Rouen (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 20:00 |
Giao Hữu | Zulte-Waregem Red Star 93 (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.82 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
1.91 3.4 3.4 |
27/07/2024 00:00 |
Giao Hữu | La Louviere Red Star 93 (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.8 |
2.5 u |
0.76 0.97 |
3.05 2.05 3.7 |
12/07/2024 17:00 |
Giao Hữu | Lens Red Star 93 (Hòa) |
u |
||||
18/05/2024 23:00 |
Hạng 3 Pháp | Red Star 93 Epinal (Hòa) |
1 |
0.79 1.03 |
3 u |
1.01 0.79 |
1.47 5.5 4.5 |
11/05/2024 02:00 |
Hạng 3 Pháp | Orleans US 45 Red Star 93 (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.63 2.7 3 |
04/05/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Red Star 93 Versailles 78 (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.67 4.5 3.5 |