Thông tin đội bóng Quảng Nam | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/11/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
5 1.62 3.5 |
15/11/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.1 3.25 3.1 |
10/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Quảng Nam (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1 0.8 |
2 3.1 3.3 |
03/11/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.75 2.3 3.2 |
26/10/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Quảng Nam (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.15 3.1 3.1 |
20/10/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Quảng Nam Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.15 3.2 2.9 |
03/10/2024 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Quảng Nam (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.6 3.3 |
29/09/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Đà Nẵng (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.25 2.8 3.2 |
23/09/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Quảng Nam (Hòa) |
1.25 |
1.01 0.73 |
3 u |
0.89 0.84 |
1.46 5.5 4.6 |
15/09/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.76 |
2.15 3.15 3.3 |
24/08/2024 15:30 |
Giao Hữu | Quảng Nam Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
u |
||||
22/08/2024 18:30 |
Giao Hữu | Đà Nẵng Quảng Nam (Hòa) |
u |
||||
20/08/2024 18:30 |
Giao Hữu | Bình Phước Quảng Nam (Hòa) |
u |
2.5 2.6 3.25 |
|||
16/08/2024 16:00 |
Giao Hữu | Bình Định Quảng Nam (Hòa) |
u |
||||
30/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
3.2 1.91 3.5 |
25/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Quảng Nam (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.4 3.3 |
19/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.89 |
2.5 u |
0.87 0.85 |
2.1 3.05 3.5 |
15/06/2024 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Quảng Nam (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.98 0.83 |
4.33 1.53 4.1 |
30/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Quảng Nam (Hòa) |
0.75 |
0.87 0.86 |
2.75 u |
0.88 0.85 |
1.7 4.2 3.8 |
25/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.78 |
2.5 u |
0.85 0.88 |
4 1.79 3.6 |
21/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Becamex Bình Dương (Hòa) |
0 |
0.94 0.79 |
2.5 u |
0.95 0.78 |
2.7 2.5 3.2 |
17/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Quảng Nam (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.55 4.75 3.9 |
12/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Quảng Nam (Hòa) |
0.75 |
0.79 0.98 |
2.5 u |
0.79 0.98 |
1.6 4.75 3.6 |
08/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.25 2 3.25 |
03/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Quảng Nam (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.88 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
1.88 3.8 3.45 |
04/04/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.8 |
2 u |
0.77 0.96 |
1.95 3.7 3.25 |
30/03/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Quảng Nam (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.98 |
2 u |
0.79 0.98 |
1.8 5 2.8 |
12/03/2024 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hải Phòng Quảng Nam (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.7 4.33 3.4 |
08/03/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Quảng Nam (Hòa) |
1 |
0.86 0.86 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
1.52 5.5 4 |
03/03/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Bình Định (Hòa) |
0 |
0.99 0.77 |
2.25 u |
0.77 0.99 |
2.75 2.45 3.2 |