Thông tin đội bóng Pobjeda | |
Thành lập | |
Quốc gia | Bosnia and Herzegovina |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
12/05/2024 17:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | L'Hospitalet Pobjeda (Hòa) |
u |
||||
31/03/2024 17:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Cf Montanesa Pobjeda (Hòa) |
u |
||||
24/03/2024 18:30 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Pobjeda Vilafranca (Hòa) |
u |
||||
24/02/2024 23:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Pobjeda CF Reus Deportiu (Hòa) |
u |
||||
11/02/2024 18:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Pobjeda AE Prat (Hòa) |
u |
||||
04/02/2024 22:30 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | UE Olot Pobjeda (Hòa) |
u |
||||
20/01/2024 23:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Pobjeda L'Hospitalet (Hòa) |
u |
||||
12/11/2023 18:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Pobjeda Cf Montanesa (Hòa) |
u |
||||
09/11/2023 02:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | CF Reus Deportiu Pobjeda (Hòa) |
u |
||||
05/11/2023 18:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Vilafranca Pobjeda (Hòa) |
u |
||||
09/10/2023 01:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | CF Reus Deportiu Pobjeda (Hòa) |
u |
||||
24/09/2023 17:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | AE Prat Pobjeda (Hòa) |
u |
||||
17/09/2023 17:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Pobjeda UE Olot (Hòa) |
u |
||||
05/03/2023 18:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Pobjeda Vilafranca (Hòa) |
0-0.5 |
0.77 0.96 |
2-2.5 u |
0.95 0.78 |
2.00 3.28 2.99 |
12/02/2023 18:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Pobjeda Ce Europa (Hòa) |
0.5-1 |
0.79 0.94 |
2 u |
0.73 1.02 |
4.79 1.72 3.10 |
05/02/2023 18:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Cf Montanesa Pobjeda (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.86 |
2-2.5 u |
0.93 0.80 |
1.82 3.81 2.93 |
22/01/2023 18:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | L'Hospitalet Pobjeda (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.90 |
2.5 u |
0.95 0.78 |
1.78 3.61 3.17 |
15/01/2023 18:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Pobjeda Sant Andreu (Hòa) |
0.5 |
0.74 1.01 |
2-2.5 u |
0.98 0.76 |
3.44 1.96 2.84 |
29/10/2022 22:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Vilafranca Pobjeda (Hòa) |
0-0.5 |
0.97 0.77 |
2-2.5 u |
0.87 0.85 |
2.29 2.97 2.96 |
16/10/2022 17:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Ce Europa Pobjeda (Hòa) |
1 |
0.92 0.80 |
2-2.5 u |
0.83 0.89 |
1.45 5.50 3.50 |
09/10/2022 17:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Pobjeda Cf Montanesa (Hòa) |
0.5 |
0.76 0.98 |
2-2.5 u |
0.85 0.88 |
1.73 4.17 3.11 |
25/09/2022 17:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Pobjeda L'Hospitalet (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.82 |
2 u |
0.75 1.00 |
3.22 2.07 2.79 |
18/09/2022 23:05 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Sant Andreu Pobjeda (Hòa) |
0-0.5 |
0.77 0.96 |
2-2.5 u |
1.01 0.74 |
2.02 3.35 2.91 |
17/04/2022 23:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Asco Pobjeda (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.92 |
2 u |
0.84 0.92 |
3.75 1.92 3.00 |
26/02/2022 23:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Vilafranca Pobjeda (Hòa) |
0-0.5 |
0.76 0.98 |
2 u |
0.83 0.89 |
2.04 3.53 2.95 |
12/02/2022 22:30 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | UE Olot Pobjeda (Hòa) |
1 |
0.98 0.76 |
2.5 u |
0.83 0.89 |
1.52 5.18 3.84 |
23/01/2022 18:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Pobjeda Sant Andreu (Hòa) |
0-0.5 |
0.74 1.00 |
2 u |
0.85 0.88 |
3.10 2.36 2.73 |
16/01/2022 18:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | L'Hospitalet Pobjeda (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.53 4.75 4.00 |
11/12/2021 23:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Pobjeda Asco (Hòa) |
1 |
1.03 0.72 |
2-2.5 u |
0.75 0.99 |
1.54 5.29 3.66 |
10/10/2021 17:00 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | Pobjeda UE Olot (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.87 |
2 u |
0.72 1.02 |
3.26 2.19 2.87 |