Thông tin đội bóng Phú Thọ | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
29/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Phú Thọ (Hòa) |
u |
||||
23/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Huế (Hòa) |
0.75 |
0.96 0.77 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
5.75 1.57 3.7 |
16/06/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Phú Thọ (Hòa) |
1 |
0.81 0.91 |
2.25 u |
0.85 0.88 |
1.48 7.25 3.7 |
25/05/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Bình Phước (Hòa) |
0.75 |
0.82 0.92 |
2.5 u |
0.97 0.78 |
4.5 1.65 3.5 |
18/05/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Phú Thọ (Hòa) |
3.5 |
0.97 0.78 |
4 u |
0.79 0.98 |
1.03 29 17 |
14/05/2024 19:15 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Phú Thọ (Hòa) |
2.25 |
0.83 0.93 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
1.08 26 7.5 |
05/05/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Phú Thọ (Hòa) |
u |
||||
05/04/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3.6 1.91 3.2 |
30/03/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tháp Phú Thọ (Hòa) |
0.5 |
0.77 0.96 |
2 u |
0.81 0.91 |
1.77 4.7 3.25 |
08/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Đồng Nai (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.89 |
2.25 u |
0.79 0.96 |
3.7 1.9 3.45 |
01/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Hòa Bình (Hòa) |
0.25 |
0.94 0.81 |
2.25 u |
0.84 0.91 |
3.3 2.05 3.35 |
25/02/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Phú Thọ (Hòa) |
1.25 |
0.84 0.89 |
2.75 u |
0.79 0.94 |
1.39 7 4.5 |
18/02/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Đồng Tháp (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.63 2.63 3 |
24/12/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Phú Thọ (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.8 1 |
1.8 4.75 2.9 |
17/12/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận Phú Thọ (Hòa) |
u |
||||
09/12/2023 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ PVF CAND (Hòa) |
1 |
0.87 0.92 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
5.75 1.57 3.5 |
03/12/2023 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Đà Nẵng (Hòa) |
1 |
0.88 0.86 |
2.5 u |
0.84 0.9 |
5.5 1.44 4.2 |
24/11/2023 16:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Phú Thọ Đồng Tâm Long An (Hòa) |
1 |
0.76 0.97 |
2.5 u |
0.97 0.76 |
5.75 1.54 3.8 |
05/11/2023 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Phú Thọ (Hòa) |
1-1.5 |
0.96 0.74 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
1.38 5.45 3.61 |
31/10/2023 15:55 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Đồng Tâm Long An (Hòa) |
1.5 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
1 0.8 |
9.5 1.3 4.75 |
27/10/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Phú Thọ (Hòa) |
1 |
0.98 0.79 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.70 4.19 3.40 |
22/10/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
26/08/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận Phú Thọ (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.85 0.92 |
3.71 1.86 3.50 |
20/08/2023 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.83 |
2.5-3 u |
0.89 0.83 |
3.21 1.78 3.23 |
16/08/2023 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Phú Thọ (Hòa) |
0.5-1 |
0.95 0.83 |
2-2.5 u |
0.86 0.85 |
1.65 4.75 3.30 |
08/08/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Huế (Hòa) |
0 |
0.77 1.02 |
2-2.5 u |
0.97 0.81 |
1.44 6.50 3.70 |
02/08/2023 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Quảng Nam Phú Thọ (Hòa) |
1-1.5 |
0.79 0.90 |
2.5-3 u |
0.88 0.81 |
1.35 7.00 4.20 |
29/07/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Bình Phước (Hòa) |
0 |
0.77 1.01 |
2-2.5 u |
0.83 0.94 |
2.45 2.76 3.12 |
22/07/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.87 |
2-2.5 u |
0.88 0.89 |
3.89 1.83 3.16 |
15/07/2023 19:15 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Phú Thọ (Hòa) |
1.5 |
0.74 0.95 |
2.5-3 u |
0.86 0.82 |
1.23 11.00 5.50 |