Thông tin đội bóng Phù Đổng Ninh Bình | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | http://phudongfc.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/01/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Hòa Bình (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.29 11 4.2 |
12/01/2025 16:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
1 0.8 |
4.33 1.6 4 |
19/11/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.97 0.82 |
2.05 3.2 3.2 |
15/11/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Huế (Hòa) |
1.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.3 9.5 4 |
10/11/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.8 2.3 3.1 |
03/11/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Đồng Tâm Long An (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.3 9 4.33 |
26/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Khánh Hòa Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.88 2.2 3.1 |
20/10/2024 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.75 2.35 3 |
29/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.1 3 3.25 |
23/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Bình Phước (Hòa) |
0.25 |
1.01 0.73 |
2 u |
0.81 0.91 |
4.2 1.95 3 |
15/06/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.83 4 3.1 |
12/06/2024 16:00 |
Hạng 2 Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Bình Phước (Hòa) |
u |
||||
24/05/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Huế (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.57 5 3.6 |
19/05/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.25 2.88 3.1 |
15/05/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Đồng Tháp (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
1.75 u |
0.8 1 |
1.62 5.5 3.2 |
11/05/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
1.75 u |
1 0.8 |
2.1 3.75 2.7 |
05/05/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Đà Nẵng (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2 u |
0.75 1.05 |
6 1.57 3.2 |
05/04/2024 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phú Thọ Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3.6 1.91 3.2 |
30/03/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
1 |
0.86 0.86 |
2 u |
0.91 0.81 |
1.47 7.5 3.7 |
12/03/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thanh Hóa Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
2 |
0.75 1.05 |
3 u |
0.75 1.05 |
1.14 13 7 |
01/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
1 |
0.78 0.94 |
2.75 u |
0.84 0.89 |
1.47 6 4.1 |
25/02/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Phú Thọ (Hòa) |
1.25 |
0.84 0.89 |
2.75 u |
0.79 0.94 |
1.39 7 4.5 |
17/02/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình PVF CAND (Hòa) |
1.25 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.8 1 |
6.5 1.44 3.8 |
25/01/2024 17:00 |
Giao Hữu | Phù Đổng Ninh Bình Hòa Bình (Hòa) |
u |
||||
23/12/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Thuận Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
u |
||||
17/12/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Đồng Nai (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.53 5.75 3.5 |
09/12/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tháp Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.82 0.97 |
2.6 2.6 3 |
02/12/2023 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Hòa Bình (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.45 3.6 2.4 |
25/11/2023 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Bình Thuận (Hòa) |
u |
||||
05/11/2023 19:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
1 |
0.82 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.87 |
1.45 4.85 3.47 |