Thông tin đội bóng Pháp U19 | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/11/2024 02:30 |
U19 Châu Âu | Scotland U19 Pháp U19 (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
4.33 1.65 3.8 |
17/11/2024 02:30 |
U19 Châu Âu | Pháp U19 Xứ Wales U19 (Hòa) |
2 |
0.98 0.83 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.2 9.5 7 |
14/11/2024 02:30 |
U19 Châu Âu | Pháp U19 Liechtenstein U19 (Hòa) |
6 |
0.87 0.92 |
6.5 u |
0.85 0.95 |
1 67 34 |
15/10/2024 17:00 |
Giao Hữu | Anh U19 Pháp U19 (Hòa) |
u |
||||
12/10/2024 21:00 |
Giao Hữu | Bỉ U19 Pháp U19 (Hòa) |
0.5 |
0.81 1.03 |
2.75 u |
0.98 0.84 |
4 1.7 3.6 |
09/10/2024 20:00 |
Giao Hữu | Pháp U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
0.5 |
0.77 1.05 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.77 3.66 3.3 |
10/09/2024 15:30 |
Giao Hữu | Pháp U19 Ba Lan U19 (Hòa) |
0.75 |
0.75 1.05 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.57 5 3.7 |
05/09/2024 22:00 |
Giao Hữu | Republic of Ireland U19 Pháp U19 (Hòa) |
1 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
4.5 1.57 4 |
29/07/2024 01:00 |
U19 Châu Âu | Tây Ban Nha U19 Pháp U19 (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2.3 2.8 3.1 |
26/07/2024 01:00 |
U19 Châu Âu | Pháp U19 Ukraine U19 (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.44 5.75 4 |
23/07/2024 01:00 |
U19 Châu Âu | Tây Ban Nha U19 Pháp U19 (Hòa) |
0 |
0.76 1 |
2.75 u |
0.92 0.84 |
|
19/07/2024 21:30 |
U19 Châu Âu | Đan Mạch U19 Pháp U19 (Hòa) |
0.75 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
3.7 1.7 3.8 |
17/07/2024 01:00 |
U19 Châu Âu | Pháp U19 Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.57 5.25 3.5 |
12/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Pháp U19 Uzbekistan U19 (Hòa) |
u |
||||
27/03/2024 01:00 |
U19 Châu Âu | Lithuania U19 Pháp U19 (Hòa) |
3 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.83 0.98 |
34 1.06 11 |
23/03/2024 22:00 |
U19 Châu Âu | Hà Lan U19 Pháp U19 (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.75 |
2.5 u |
0.78 0.96 |
2.3 2.8 3.35 |
21/03/2024 01:00 |
U19 Châu Âu | Pháp U19 Bỉ U19 (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.78 |
2.5 u |
0.74 1 |
1.95 3.45 3.6 |
21/03/2024 01:00 |
U19 Châu Âu | Pháp U19 Bỉ U19 (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.92 |
3 u |
0.96 0.86 |
1.75 3.75 3.6 |
21/11/2023 21:00 |
U19 Châu Âu | Đan Mạch U19 Pháp U19 (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.90 |
3-3.5 u |
0.98 0.82 |
3.60 1.71 3.90 |
19/11/2023 00:00 |
U19 Châu Âu | Pháp U19 Iceland U19 (Hòa) |
1.5-2 |
0.85 0.93 |
3-3.5 u |
0.91 0.87 |
1.20 10.50 5.75 |
16/11/2023 00:00 |
U19 Châu Âu | Pháp U19 Estonia U19 (Hòa) |
4 |
0.92 0.82 |
4.5-5 u |
0.92 0.82 |
1.01 51.00 26.00 |
17/10/2023 16:00 |
Giao Hữu | Pháp U19 Thụy Sỹ U19 (Hòa) |
1.5 |
0.99 0.83 |
3 u |
0.91 0.89 |
1.31 6.60 4.80 |
14/10/2023 18:00 |
Giao Hữu | Pháp U19 Bỉ U19 (Hòa) |
0-0.5 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.25 2.75 3.30 |
12/10/2023 19:00 |
Giao Hữu | Australia U19 Pháp U19 (Hòa) |
1-1.5 |
0.80 0.90 |
3 u |
0.91 0.80 |
6.00 1.40 4.20 |
20/09/2023 21:00 |
Giao Hữu | Hà Lan U19 Pháp U19 (Hòa) |
0 |
0.96 0.79 |
3 u |
0.85 0.88 |
2.56 2.34 3.48 |
12/09/2023 22:00 |
Giao Hữu | Serbia U19 Pháp U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.86 0.88 |
2.5-3 u |
0.79 0.95 |
2.66 2.03 3.19 |
09/09/2023 22:00 |
Giao Hữu | Pháp U19 Hungary U19 (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.32 9.00 5.50 |
07/09/2023 21:00 |
Giao Hữu | Pháp U19 Montenegro U19 (Hòa) |
u |
||||
28/03/2023 20:00 |
U19 Châu Âu | Romania U19 Pháp U19 (Hòa) |
1.5 |
0.86 0.86 |
3 u |
0.81 0.91 |
8.25 1.25 6.00 |
26/03/2023 00:00 |
U19 Châu Âu | Pháp U19 Na Uy U19 (Hòa) |
1 |
0.91 0.91 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |