Thông tin đội bóng Pendikspor | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Địa chỉ | ?INARDERE MAH.OL?MP?YAT CAD. PEND?K SPOR TES?SLER? |
Website | http://www.pendikspor.org.tr/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/01/2025 20:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Yeni Malatyaspor (Hòa) |
u |
||||
11/01/2025 00:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Bandirmaspor (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
2.1 3.3 3.4 |
04/01/2025 23:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Karagumruk Pendikspor (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.1 3.25 3.4 |
21/12/2024 23:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Istanbulspor (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.95 3.75 3.5 |
14/12/2024 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Surfaspor Pendikspor (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1 0.8 |
3 2.15 3.2 |
08/12/2024 23:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Sakaryaspor (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.8 3.75 3.4 |
01/12/2024 20:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu Pendikspor (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.85 3.8 3.5 |
23/11/2024 00:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Umraniyespor (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.75 4.33 3.75 |
09/11/2024 23:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Corum Belediyespor Pendikspor (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.15 2.9 3.2 |
05/11/2024 00:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Manisa Bb Spor (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.85 3.8 3.5 |
31/10/2024 17:30 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Ayvalikgucu Belediyespor (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.85 1 |
1.4 6.25 4.1 |
27/10/2024 20:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Amedspor Pendikspor (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.15 3 3.25 |
20/10/2024 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Erzurum BB (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.1 3.5 3 |
06/10/2024 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Keciorengucu Pendikspor (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.45 2.5 3.25 |
29/09/2024 22:59 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Erokspor Pendikspor (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
3.4 2 3.3 |
21/09/2024 20:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Genclerbirligi (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.7 4.2 3.6 |
14/09/2024 00:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Boluspor Pendikspor (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.6 1.75 3.6 |
02/09/2024 01:45 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor 76 Igdir Belediye Spor (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.15 3 3.2 |
26/08/2024 01:45 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor Pendikspor (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
3.9 1.8 3.4 |
17/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Kocaelispor (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2 3.2 3.7 |
10/08/2024 23:15 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Yeni Malatyaspor Pendikspor (Hòa) |
u |
||||
31/07/2024 20:00 |
Giao Hữu | Pendikspor Kf Prishtina (Hòa) |
u |
||||
26/05/2024 22:59 |
Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Gaziantep Buyuksehir Belediyesi (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
3 u |
1 0.85 |
3.1 2.15 3.1 |
18/05/2024 22:59 |
Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu Pendikspor (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.93 |
2.75 u |
0.96 0.9 |
2.22 3.1 3.45 |
12/05/2024 22:59 |
Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Rizespor (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.86 |
3 u |
1.02 0.85 |
2.55 2.55 3.6 |
07/05/2024 00:00 |
Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor Pendikspor (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
2.2 3 3.75 |
28/04/2024 20:00 |
Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Kayserispor (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
2.1 3.5 3.4 |
21/04/2024 22:59 |
Thổ Nhĩ Kỳ | Galatasaray Pendikspor (Hòa) |
1.75 |
0.83 1.03 |
3.5 u |
0.93 0.93 |
1.22 11 6 |
14/04/2024 17:30 |
Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Basaksehir FK (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.6 2.7 3.4 |
08/04/2024 00:00 |
Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Basaksehir FK (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.55 2.7 3.4 |