Thông tin đội bóng Pau FC | |
Thành lập | 1995 |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | Pau3 |
Website | https://paufc.fr/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Pau FC (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.8 2.45 3.2 |
11/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Dunkerque (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.35 2.9 3.3 |
04/01/2025 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Metz Pau FC (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.73 4.75 3.5 |
14/12/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Ajaccio (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
1 0.85 |
1.8 4.5 3.5 |
07/12/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Rodez Aveyron Pau FC (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
2.1 3 3.4 |
30/11/2024 20:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | St Philbert Gd Lieu Pau FC (Hòa) |
2.5 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.9 0.95 |
19 1.07 12 |
30/11/2024 19:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Pau FC As Excelsior (Hòa) |
u |
||||
23/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Red Star 93 (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.05 3.5 3.4 |
16/11/2024 19:45 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Aviron Bayonnais Pau FC (Hòa) |
u |
||||
09/11/2024 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Paris Fc (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
1 0.85 |
3.3 2.1 3.5 |
02/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Annecy Pau FC (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.35 2.9 3.3 |
30/10/2024 02:30 |
Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC Pau FC (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.75 2.5 3.3 |
26/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Amiens (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.1 3.5 3.2 |
23/10/2024 00:30 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Bastia (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.3 3.1 3.1 |
19/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Pau FC (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.75 3.9 3.5 |
05/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Bastia (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
2.3 3.25 3.1 |
28/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Pau FC (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.35 2.9 3.1 |
25/09/2024 01:30 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Lorient (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.75 1.9 3.6 |
21/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Dunkerque Pau FC (Hòa) |
0 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.63 2.55 3.1 |
14/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Martigues (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.85 1 |
1.75 4.75 3.2 |
31/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Pau FC (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.15 3.1 3.25 |
24/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Caen (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.45 2.75 3.2 |
17/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Clermont Foot Pau FC (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
1.73 4.33 3.5 |
10/08/2024 23:30 |
Giao Hữu | Pau FC Real Sociedad B (Hòa) |
u |
||||
03/08/2024 22:00 |
Giao Hữu | Rodez Aveyron Pau FC (Hòa) |
u |
||||
01/08/2024 01:00 |
Giao Hữu | Valladolid Pau FC (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Marseille Pau FC (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.79 |
2.75 u |
0.83 0.93 |
1.4 6 4.33 |
13/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Pau FC Iraq U23 (Hòa) |
u |
||||
18/05/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Bordeaux Pau FC (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.82 3.64 3.62 |
11/05/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Bastia (Hòa) |
0.25 |
0.75 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.75 |
2.2 3.2 3.3 |