Thông tin đội bóng Nữ Việt Nam | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
29/10/2024 18:35 |
Giao Hữu | Nữ Trung Quốc Nữ Việt Nam (Hòa) |
2.25 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.1 21 9.5 |
23/10/2024 14:30 |
Giao Hữu | Nữ Việt Nam Uzbekistan Womens (Hòa) |
u |
||||
04/09/2024 19:00 |
Giao Hữu | Rb Leipzig Womens Nữ Việt Nam (Hòa) |
u |
||||
28/09/2023 15:00 |
nữ Asiad | Nữ Nhật Bản Nữ Việt Nam (Hòa) |
1.5 |
0.45 1.40 |
3.5 u |
0.83 0.95 |
|
25/09/2023 15:00 |
nữ Asiad | Bangladesh Womens Nữ Việt Nam (Hòa) |
4 |
0.73 1.01 |
4.5 u |
1.19 0.58 |
|
22/09/2023 15:00 |
nữ Asiad | Nữ Việt Nam Nepal Womens (Hòa) |
4-4.5 |
0.69 1.05 |
4.75 u |
0.85 0.85 |
1.01 101 20 |
01/08/2023 14:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Việt Nam Nữ Hà Lan (Hòa) |
3.5 |
1.03 0.77 |
4-4.5 u |
0.95 0.90 |
61.00 1.01 19.00 |
27/07/2023 14:30 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Việt Nam (Hòa) |
2 |
0.81 1.03 |
3-3.5 u |
1.03 0.83 |
1.15 12.70 5.80 |
22/07/2023 08:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Mỹ Nữ Việt Nam (Hòa) |
5.5-6 |
0.86 0.96 |
6.5-7 u |
1.03 0.83 |
1.00 67.00 34.00 |
14/07/2023 07:30 |
Giao Hữu | Nữ Việt Nam Nữ Tây Ban Nha (Hòa) |
u |
||||
10/07/2023 12:30 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Việt Nam (Hòa) |
u |
||||
24/06/2023 23:15 |
Giao Hữu | Nữ Đức Nữ Việt Nam (Hòa) |
5 |
0.71 1.05 |
5.5 u |
0.71 1.05 |
|
10/06/2023 19:00 |
Giao Hữu | Nữ Eintracht Frankfurt Nữ Việt Nam (Hòa) |
u |
||||
15/05/2023 19:30 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Việt Nam Nữ Myanmar (Hòa) |
1-1.5 |
0.80 1.00 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
1.33 7.50 4.33 |
12/05/2023 19:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Campuchia Nữ Việt Nam (Hòa) |
2.5 |
1.13 0.64 |
3-3.5 u |
0.90 0.86 |
41.00 1.04 11.00 |
09/05/2023 16:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Việt Nam Nữ Philippines (Hòa) |
0.5-1 |
0.78 0.91 |
2.5 u |
0.85 0.93 |
1.75 3.90 3.40 |
06/05/2023 16:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Myanmar Nữ Việt Nam (Hòa) |
1-1.5 |
0.73 1.08 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
5.00 1.50 4.00 |
03/05/2023 16:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Việt Nam Nữ Malaysia (Hòa) |
5 |
0.85 0.85 |
5.5-6 u |
0.90 0.80 |
|
17/07/2022 15:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Myanmar Nữ Việt Nam (Hòa) |
1-1.5 |
0.80 0.98 |
2.5-3 u |
1.00 0.79 |
5.80 1.41 4.20 |
15/07/2022 19:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Việt Nam Nữ Philippines (Hòa) |
0-0.5 |
0.62 1.10 |
2-2.5 u |
0.97 0.76 |
1.87 3.50 3.10 |
13/07/2022 18:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Việt Nam Nữ Myanmar (Hòa) |
0.5-1 |
0.82 0.90 |
2.5 u |
0.94 0.76 |
1.58 4.10 3.70 |
11/07/2022 18:30 |
AFF Cup Nữ | Timor Leste Womens Nữ Việt Nam (Hòa) |
u |
||||
09/07/2022 18:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Việt Nam Nữ Lào (Hòa) |
4 |
4.5 u |
|||
07/07/2022 18:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Campuchia Nữ Việt Nam (Hòa) |
6 |
6.5 u |
|||
02/07/2022 02:10 |
Giao Hữu | Nữ Pháp Nữ Việt Nam (Hòa) |
4.5-5 |
0.92 0.84 |
5-5.5 u |
0.88 0.88 |
|
21/05/2022 19:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Thái Lan Nữ Việt Nam (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.95 |
1.5-2 u |
0.85 0.95 |
3.00 2.15 3.20 |
18/05/2022 19:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Việt Nam Nữ Myanmar (Hòa) |
1 |
0.97 0.86 |
2.5 u |
0.89 0.92 |
1.54 5.94 4.06 |
14/05/2022 19:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Campuchia Nữ Việt Nam (Hòa) |
u |
||||
11/05/2022 19:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Việt Nam Nữ Philippines (Hòa) |
1 |
0.91 0.92 |
3 u |
0.91 0.91 |
1.56 5.31 4.29 |
12/04/2022 18:00 |
Giao Hữu | Nữ Hàn Quốc Nữ Việt Nam (Hòa) |
u |