Thông tin đội bóng New Farm | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/02/2022 13:00 |
Australia FFA Cup | Redcliffe Pcyc New Farm (Hòa) |
0 |
0.91 0.83 |
3.5 u |
0.82 0.93 |
2.40 2.35 4.10 |
12/02/2022 13:00 |
Australia FFA Cup | New Farm Ipswich City (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.79 |
3.5 u |
0.93 0.82 |
2.00 2.85 4.30 |
23/01/2022 15:00 |
Giao Hữu | St George Willawong New Farm (Hòa) |
2 |
0.83 0.98 |
4 u |
0.65 1.10 |
1.21 9.00 6.50 |
29/09/2021 12:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | New Farm Ac Carina (Hòa) |
u |
||||
26/09/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich City New Farm (Hòa) |
0.5-1 |
0.87 0.89 |
3 u |
0.85 0.85 |
4.40 1.57 3.90 |
18/09/2021 13:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | New Farm Annerley (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.81 |
3.5-4 u |
0.77 0.96 |
1.90 2.70 3.95 |
05/09/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Logan Metro New Farm (Hòa) |
1.5-2 |
1.06 0.74 |
3.5-4 u |
0.86 0.99 |
1.29 6.30 5.40 |
28/08/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | New Farm Moggill (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.86 |
3.5 u |
0.96 0.84 |
3.10 1.86 3.85 |
14/08/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | New Farm Annerley (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.81 |
3.5-4 u |
0.77 0.96 |
1.90 2.70 3.95 |
18/07/2021 13:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | New Farm Slack Creek (Hòa) |
0 |
0.93 0.78 |
3-3.5 u |
0.93 0.80 |
2.50 2.25 3.60 |
10/07/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc New Farm (Hòa) |
2 |
0.99 0.81 |
4 u |
0.87 0.93 |
1.24 7.90 5.30 |
27/06/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Pine Hills New Farm (Hòa) |
3 |
0.84 0.90 |
5-5.5 u |
0.81 0.92 |
1.06 12.25 9.50 |
20/06/2021 13:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | New Farm North Pine (Hòa) |
1.5 |
0.87 0.85 |
4 u |
0.93 0.79 |
5.75 1.34 4.90 |
05/06/2021 15:10 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ripley Valley New Farm (Hòa) |
1-1.5 |
0.85 0.95 |
3.5-4 u |
1.01 0.79 |
1.41 5.40 4.50 |
29/05/2021 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Moggill New Farm (Hòa) |
1-1.5 |
1.00 0.73 |
3.5-4 u |
0.77 0.96 |
1.42 4.35 4.60 |
23/05/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | New Farm Ipswich City (Hòa) |
0-0.5 |
0.81 1.03 |
3.5 u |
0.77 1.05 |
1.97 2.59 3.85 |
15/05/2021 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Annerley New Farm (Hòa) |
1-1.5 |
0.99 0.81 |
3.5 u |
1.05 0.75 |
1.46 5.00 4.25 |
01/05/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | New Farm Logan Metro (Hòa) |
u |
||||
24/04/2021 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Slack Creek New Farm (Hòa) |
0.5-1 |
1.02 0.78 |
3-3.5 u |
0.87 0.93 |
1.83 3.00 4.15 |
18/04/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | New Farm Pine Hills (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.80 |
3.5-4 u |
0.75 0.95 |
2.55 1.98 3.95 |
14/04/2021 16:10 |
Australia FFA Cup | New Farm Peninsula Power (Hòa) |
5 |
0.90 0.91 |
5.5 u |
0.91 0.90 |
41.00 1.01 15.00 |
11/04/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | New Farm Newmarket Sfc (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 1.05 |
3.5 u |
0.91 0.89 |
2.53 2.07 4.15 |
26/03/2021 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ac Carina New Farm (Hòa) |
1 |
0.87 0.85 |
3.5-4 u |
0.81 0.92 |
1.16 9.50 7.00 |
20/03/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | New Farm Pine Hills (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.80 |
3.5-4 u |
0.75 0.95 |
2.55 1.98 3.95 |
14/03/2021 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Pine New Farm (Hòa) |
0.5-1 |
0.89 0.87 |
3.5 u |
0.94 0.82 |
1.68 3.10 4.25 |
06/03/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | New Farm Ripley Valley (Hòa) |
0 |
0.76 1.00 |
3 u |
1.06 0.70 |
2.20 2.50 3.50 |
21/02/2021 13:00 |
Australia FFA Cup | New Farm Newmarket Sfc (Hòa) |
0.5 |
3.5 u |
|||
13/02/2021 14:00 |
Australia FFA Cup | New Farm Teviot Downs Sc (Hòa) |
u |
||||
21/11/2020 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | New Farm Ipswich City (Hòa) |
u |
||||
14/11/2020 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | New Farm Virginia United (Hòa) |
u |